Trong nền kinh tế hiện đại, các ngành quan trọng như viễn thông, hàng không, sữa hay công nghệ, chỉ có một số ít “ông lớn” nắm phần lớn thị phần và quyết định cuộc chơi. Đây chính là thị trường độc quyền nhóm, là một trong những cấu trúc thị trường quan trọng nhất trong kinh tế học. Nó vừa thúc đẩy đổi mới và đầu tư, vừa tiềm ẩn nguy cơ thao túng giá cả và hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết nhất về thị trường độc quyền nhóm là gì đặc điểm, các mô hình phân tích và những ví dụ thị trường độc quyền nhóm ở Việt Nam và trên thế giới.
Độc quyền nhóm là gì?
Độc quyền nhóm là hình thái thị trường trong đó chỉ có một nhóm nhỏ các doanh nghiệp lớn nắm giữ phần lớn thị phần và có khả năng chi phối giá cả cũng như sản lượng của ngành. Các doanh nghiệp trong nhóm thường có mối quan hệ cạnh tranh - hợp tác đan xen, nên bất kỳ quyết định kinh doanh của một bên cũng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường. Trong tiếng Anh, độc quyền nhóm được gọi là Oligopoly. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với “oligo” nghĩa là ít và “poly” nghĩa là bán, tức là “ít người bán nhưng chiếm thị phần lớn”.
Trong kinh tế học, độc quyền nhóm thường được nghiên cứu cùng với những cấu trúc thị trường khác như cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền thuần túy và cạnh tranh độc quyền. Thực tế, mô hình này xuất hiện phổ biến trong nhiều ngành có rào cản gia nhập cao như viễn thông, hàng không, công nghệ, năng lượng và ô tô.
Đặc điểm của thị trường độc quyền nhóm
Thị trường độc quyền nhóm có một số đặc điểm nổi bật như sau:
- Số lượng doanh nghiệp ít nhưng chiếm thị phần lớn: Khác với thị trường cạnh tranh hoàn hảo có hàng trăm doanh nghiệp, thị trường Oligopoly chỉ có một vài “ông lớn”. Tuy ít về số lượng nhưng họ kiểm soát phần lớn sản lượng và doanh thu toàn ngành. Ví dụ: ngành hàng không, viễn thông hay sản xuất ô tô.
- Sản phẩm đồng nhất hoặc khác biệt hóa nhẹ: Doanh nghiệp trong oligopoly có thể cung cấp sản phẩm gần như giống hệt nhau (xăng dầu, thép) hoặc có khác biệt hóa nhẹ về thương hiệu, tính năng, dịch vụ hậu mãi (ô tô, smartphone). Điều này giúp họ vừa cạnh tranh vừa giữ được lợi thế cạnh tranh riêng.
- Rào cản gia nhập cao: Ngành có độc quyền nhóm thường đòi hỏi vốn đầu tư lớn, công nghệ cao hoặc chịu ràng buộc pháp lý nghiêm ngặt. Điều này khiến doanh nghiệp mới khó chen chân vào thị trường, củng cố vị thế của những người chơi hiện tại.
- Sự phụ thuộc lẫn nhau trong quyết định giá cả: Một đặc điểm nổi bật của oligopoly là tính liên kết. Khi một doanh nghiệp thay đổi giá bán, các đối thủ thường phản ứng ngay lập tức để bảo vệ thị phần. Vì vậy, giá cả trong oligopoly thường mang tính ổn định hoặc di chuyển theo “đàn”.
- Khả năng thỏa thuận hoặc liên minh ngầm giữa các doanh nghiệp: Các doanh nghiệp trong thị trường oligopoly đôi khi có xu hướng thỏa thuận ngầm hoặc công khai để cùng đặt giá, phân chia thị phần. Đây chính là nền tảng của hiện tượng “cartel” nổi tiếng, ví dụ như OPEC trong ngành dầu mỏ. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, hành vi này bị luật cạnh tranh nghiêm cấm.
Vai trò của thị trường độc quyền nhóm trong nền kinh tế
Thị trường độc quyền nhóm không chỉ ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp cạnh tranh mà còn tác động trực tiếp đến giá cả, sản lượng và lựa chọn của người tiêu dùng.
- Giữ ổn định thị trường và giá cả: Trong nhiều ngành trọng yếu như năng lượng, viễn thông hay hàng không, sự hiện diện của một số ít doanh nghiệp lớn giúp duy trì mức giá ổn định hơn. Các công ty theo dõi chặt chẽ hành vi của nhau, vì vậy ít xảy ra những cuộc chiến giá triệt hạ. Sự ổn định này tạo điều kiện cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng dự đoán chi phí tốt hơn.
- Thúc đẩy đổi mới công nghệ: Để cạnh tranh và giữ thị phần, doanh nghiệp trong độc quyền nhóm thường đầu tư vào nghiên cứu & phát triển (R&D). Nhờ đó, người tiêu dùng có cơ hội tiếp cận sản phẩm chất lượng cao hơn, nhiều tính năng hơn. Ví dụ: ngành công nghệ di động với Apple, Samsung hay Huawei liên tục cải tiến sản phẩm.
- Nâng cao hiệu quả sản xuất nhờ quy mô lớn: Với nguồn lực tài chính và cơ sở hạ tầng mạnh, các doanh nghiệp oligopoly dễ dàng đạt lợi thế kinh tế theo quy mô. Khi sản xuất số lượng lớn, chi phí trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm giảm xuống, góp phần tối ưu hóa chi phí và có thể mang lại lợi ích gián tiếp cho người tiêu dùng.
- Tạo động lực cạnh tranh lành mạnh trong dài hạn: Mặc dù có nguy cơ thỏa thuận ngầm, nhưng khi được quản lý tốt, thị trường độc quyền nhóm có thể thúc đẩy cạnh tranh chiến lược về chất lượng dịch vụ, thương hiệu, trải nghiệm khách hàng. Điều này khác với độc quyền thuần túy, nơi người tiêu dùng ít có sự lựa chọn.
Các mô hình phân tích độc quyền nhóm
Để hiểu rõ cách doanh nghiệp trong thị trường oligopoly ra quyết định về giá cả, sản lượng và chiến lược cạnh tranh, các nhà kinh tế học đã phát triển nhiều mô hình phân tích. Mỗi mô hình phản ánh một khía cạnh khác nhau của hành vi doanh nghiệp trong độc quyền nhóm.
1. Mô hình đường cầu gãy (Kinked Demand Curve Model)
Mô hình này cho rằng cầu của doanh nghiệp có độ dốc khác nhau tùy theo việc tăng hay giảm giá.
- Nếu một công ty tăng giá, các đối thủ không làm theo, khách hàng sẽ chuyển sang mua hàng của đối thủ, làm doanh nghiệp mất thị phần nhanh.
- Nếu một công ty giảm giá, đối thủ cũng giảm theo để bảo vệ thị phần khiến nhu cầu chỉ tăng ít.
Kết quả của mô hình đường cầu gãy cho thấy giá trong thị trường oligopoly có xu hướng ổn định, ít thay đổi. Trong mô hình này, các doanh nghiệp thường tránh thay đổi giá, thay vào đó tập trung vào marketing, dịch vụ, khuyến mãi để thu hút khách hàng.
2. Mô hình Cournot
Mô hình Cournot tập trung vào quyết định sản lượng. Cách hoạt động của mô hình này như sau:
- Mỗi công ty giả định sản lượng của đối thủ cố định.
- Họ điều chỉnh sản lượng của mình để tối đa hóa lợi nhuận.
- Sau nhiều vòng phản ứng qua lại, thị trường đạt cân bằng Cournot, nơi không bên nào muốn thay đổi sản lượng nữa.
Ví dụ: Hai nhà sản xuất xi măng lớn trong một quốc gia, mỗi bên tính toán sản lượng dựa trên giả định đối thủ sẽ giữ nguyên sản lượng hiện tại.
3. Mô hình Bertrand
Khác với Cournot, ý tưởng chính của mô hình Bertrand là các doanh nghiệp cạnh tranh trực tiếp về giá. Cách hoạt động như sau:
- Nếu sản phẩm đồng nhất (giống hệt nhau), các công ty sẽ liên tục hạ giá để giành khách hàng. “Cuộc chiến” về giá này đẩy giá xuống ngang bằng chi phí cận biên, nghĩa là lợi nhuận gần như bằng 0.
- Nếu sản phẩm có sự khác biệt (chất lượng, thương hiệu, dịch vụ), doanh nghiệp vẫn giữ được mức lợi nhuận nhất định.
Khi đó, mức độ khác biệt hóa sản phẩm quyết định việc doanh nghiệp có giữ được lợi nhuận hay không.
Ví dụ: Các hãng hàng không giá rẻ cạnh tranh trực tiếp về vé máy bay nhưng khác biệt dịch vụ (chỗ ngồi, hành lý, tiện ích) giúp họ không phải bán ngang giá.
4. Mô hình Stackelberg
Mô hình này mô tả tình huống có doanh nghiệp dẫn đầu (leader) và một hoặc nhiều doanh nghiệp theo sau (follower). Doanh nghiệp dẫn đầu quyết định sản lượng trước, còn doanh nghiệp theo sau đưa ra phản ứng sau đó. Khi đó, doanh nghiệp dẫn đầu thường đạt lợi thế chiến lược, chiếm lợi nhuận cao hơn.
Ví dụ: Apple thường là hãng dẫn đầu ra mắt công nghệ mới trong smartphone (FaceID, chip M-series). Sau đó, các hãng khác như Samsung, Xiaomi sẽ điều chỉnh sản phẩm để theo sau.
Ví dụ thị trường độc quyền nhóm ở Việt Nam và thế giới
Độc quyền nhóm không chỉ là khái niệm lý thuyết mà còn xuất hiện phổ biến trong đời sống kinh tế. Từ viễn thông, hàng không đến công nghệ và ô tô, nhiều ngành trên thế giới và tại Việt Nam đều mang đặc trưng của thị trường này. Dưới đây là một số ví dụ thị trường độc quyền nhóm điển hình.
1. Ngành viễn thông (Viettel, Mobifone, Vinaphone)
Tại Việt Nam, thị trường viễn thông di động chủ yếu do ba doanh nghiệp lớn là Viettel, Mobifone và Vinaphone chi phối, chiếm tới hơn 90% thị phần thuê bao di động. Sự cạnh tranh về giá cước thường không gay gắt vì nếu một nhà mạng giảm giá, hai nhà mạng còn lại dễ dàng điều chỉnh theo.
Thay vào đó, các công ty tập trung đầu tư vào độ phủ sóng, tốc độ 4G/5G, gói dữ liệu trọn gói, ví điện tử và dịch vụ gia tăng như truyền hình, nhạc số, cloud… Điều này thể hiện rõ mô hình cạnh tranh phi giá đặc trưng của oligopoly: thay vì giảm giá, doanh nghiệp nâng cao giá trị dịch vụ để giữ chân khách hàng.
2. Ngành sữa (Vinamilk, TH True Milk, Nutifood)
Trong ngành sữa Việt Nam, Vinamilk dẫn đầu với hơn 50% thị phần, theo sau là TH True Milk và Nutifood. Ba công ty này nắm giữ phần lớn nguồn cung và chi phối giá cả trên thị trường.
Họ cạnh tranh mạnh mẽ ở chiến lược thương hiệu và chất lượng sản phẩm: Vinamilk với hệ thống phân phối rộng khắp, TH True Milk tập trung vào định vị “sữa sạch, hữu cơ”, còn Nutifood khai thác các dòng sữa chuyên biệt cho trẻ em, người già, dinh dưỡng y học.
Người tiêu dùng được hưởng lợi nhờ sản phẩm đa dạng, tuy nhiên mức giá bán thường không biến động mạnh vì các doanh nghiệp đều giữ lợi nhuận ổn định, thể hiện đặc điểm “ổn định giá” trong thị trường độc quyền nhóm.
3. Ngành công nghệ toàn cầu (Apple, Samsung, Huawei)
Ngành smartphone toàn cầu là ví dụ a độc quyền nhóm điển hình . Apple, Samsung và Huawei chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh số bán hàng toàn cầu.
- Apple định vị ở phân khúc cao cấp, nổi bật với hệ sinh thái iOS khép kín, khả năng gắn kết khách hàng cực mạnh.
- Samsung phủ rộng nhiều phân khúc từ phổ thông đến cao cấp, đồng thời dẫn đầu về màn hình OLED, gập,.…
- Huawei dù gặp khó khăn vì hạn chế thương mại từ Mỹ, vẫn giữ chỗ đứng ở châu Á nhờ công nghệ 5G và điện thoại phân khúc tầm trung.
Ở thị trường này, cạnh tranh không chỉ xoay quanh giá bán mà còn là cuộc đua công nghệ, hệ sinh thái, bằng sáng chế và thương hiệu. Đây là biểu hiện rõ nét của oligopoly: một nhóm ít doanh nghiệp chi phối toàn bộ ngành, quyết định xu hướng tiêu dùng toàn cầu.
4. Ngành sản xuất ô tô (Toyota, Ford, Honda)
Độc quyền nhóm Toyota, Ford, Honda chiếm lĩnh thị phần lớn trên thế giới.
- Toyota chiếm ưu thế nhờ tiên phong trong công nghệ hybrid (xe lai xăng - điện), thường được xem như “người dẫn đầu” theo mô hình Stackelberg.
- Ford mạnh về xe bán tải, SUV và đầu tư vào xe điện tại Mỹ.
- Honda nổi bật với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và đa dạng dòng xe.
Cạnh tranh giữa các hãng xoay quanh công nghệ động cơ, xu hướng xe điện, mức tiêu hao nhiên liệu và trải nghiệm người dùng. Thị trường này cho thấy đặc điểm oligopoly: nếu một hãng ra mắt công nghệ mới, các hãng khác buộc phải theo sau, nếu không sẽ mất thị phần.
Qua bài viết của Phương Nam 24h, thị trường độc quyền nhóm (oligopoly) là một trong những cấu trúc quan trọng nhất trong kinh tế học, tồn tại ở nhiều ngành trọng yếu như viễn thông, hàng không, sữa, công nghệ và ô tô. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là số lượng doanh nghiệp ít nhưng chiếm thị phần lớn, giá cả ổn định, cạnh tranh gắn chặt với chiến lược phi giá và sự phụ thuộc lẫn nhau trong quyết định kinh doanh. Hiểu rõ đặc điểm và vai trò của thị trường độc quyền nhóm sẽ giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và cả người tiêu dùng nhìn nhận đúng hơn về cơ chế cạnh tranh, dự đoán xu hướng và đưa ra quyết định thông minh hơn.