Tỷ giá hối đoái - exchange rate là một thuật ngữ phổ biến mà nhiều nhà đầu tư cả trong và ngoài nước đều quan tâm. Đặc biệt là trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế như ngày nay, việc trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia đóng một vai trò không thể phủ nhận đối với sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu. Vậy nên nếu bạn đang cân nhắc về việc đầu tư vào thị trường ngoại hối nhưng chưa nắm rõ exchange rate là gì cũng như các yếu tố ảnh hưởng, phân loại và cách tính ra sao thì đừng bỏ qua những chia sẻ hữu ích trong bài viết dưới đây nhé!
Exchange rate là gì?
Exchange rate còn có tên gọi khác là tỷ giá hối đoái, tỷ giá trao đổi ngoại tệ và đôi khi được gọi vắn tắt là tỷ giá. Đây là tỷ lệ trao đổi giữa đồng tiền của hai quốc gia, thể hiện giá trị của đồng tiền một nước so với đồng tiền nước khác.
Các tỷ giá này sẽ được biểu diễn qua cách đọc như sau: đồng tiền đứng trước là đồng tiền yết giá, đồng tiền đứng sau là đồng tiền định giá. Ví dụ, nếu tỷ giá USD/VND là 23.585, có nghĩa là 1 USD có giá trị tương đương với 23.585 VNĐ và ngược lại.
Trong giao dịch quốc tế, tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng góp phần xác định giá trị của những giao dịch thương mại, đầu tư nước ngoài và các hoạt động tài chính khác. Ví dụ, khi một doanh nghiệp ở Mỹ mua hàng hóa từ một nhà phân phối Nhật Bản, họ sẽ phải thanh toán bằng đồng yên và tỷ giá hối đoái sẽ ảnh hưởng đến số tiền mà công ty Mỹ phải trả để mua hàng hóa đó.
Các tỷ giá trao đổi ngoại tệ thường được xác định thông qua thị trường hối đoái, nơi sự biến động của cung và cầu tiền tệ định rõ giá trị của đồng tiền. Sự thay đổi này diễn ra không ngừng và có thể ảnh hưởng ít nhiều đến khía cạnh của kinh tế cũng như cuộc sống hàng ngày. Trong nhiều trường hợp, exchange rate được chính phủ hoặc các tổ chức tài chính quốc gia can thiệp, kiểm soát để duy trì ổn định và phản ánh chính sách tài chính của quốc gia.
Các đặc điểm của exchange rate
Tỷ giá hối đoái là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế quốc tế với những đặc điểm nổi bật sau đây:
- Biến động: exchange rate thường trải qua sự biến động liên tục, cả trong cả ngắn hạn và dài hạn. Sự thay đổi này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như ảnh hưởng của tin tức, diễn biến trên thị trường tài chính, các chính sách tài khóa và tiền tệ hay những sự kiện kinh tế toàn cầu. Điều này tạo nên một môi trường đầu tư mạo hiểm và đòi hỏi sự linh hoạt trong việc quản lý rủi ro.
- Trực tiếp và gián tiếp: trong hệ thống tỷ giá trực tiếp, giá trị của một đồng tiền được xác định rõ bằng một đơn vị tiền tệ khác. Ngược lại, trong hệ thống tỷ giá gián tiếp, giá trị của một đồng tiền được đo lường bằng giá trị của nhiều đồng tiền khác nhau.
- Sự cố định và tự do: trong hệ thống tỷ giá cố định, giá trị của đồng tiền được liên kết với một giá trị tiêu chuẩn như vàng hoặc đô la Mỹ. Ngược lại, với hệ thống tỷ giá tự do, giá trị của tiền tệ được xác định bởi sự tương tác của cầu và cung trên thị trường tài chính thế giới.
- Liên kết với nền kinh tế: tỷ giá hối đoái liên quan mật thiết đến sức khỏe kinh tế tại của quốc gia. Nền kinh tế mạnh mẽ, ổn định thường làm tăng giá trị của đồng tiền quốc gia đó, trong khi sự không ổn định và suy thoái kinh tế có thể dẫn đến giảm giá trị của đồng tiền.
- Ảnh hưởng đến thương mại quốc tế: tỷ giá trao đổi ngoại tệ có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế và các hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu. Khi exchange rate biến động, giá trị của tiền tệ cũng thay đổi, điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải điều chỉnh giá trị của tiền tệ theo tỷ giá hối đoái mới.
- Ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài: nếu tỷ giá trao đổi tăng lên, nhà đầu tư nước ngoài có thể quyết định bán các khoản đầu tư của họ trong quốc gia đó để thu được giá trị cao hơn khi quy đổi về đồng tiền của họ. Ngược lại, nếu tỷ giá hối đoái giảm, các đơn vị đầu tư ngoại tệ có thể xem xét việc tăng cường đầu tư trong quốc gia đó vì giá trị đồng tiền địa phương hiện đang thấp.
- Chính sách tiền tệ: chính sách tài khoá và tiền tệ của các ngân hàng trung ương đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tỷ giá hối đoái. Chẳng hạn, quyết định giảm lãi suất của một ngân hàng trung ương nhằm thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư có thể tạo ra một số ảnh hưởng tích cực. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến giá trị của đồng tiền địa phương bị giảm do lãi suất thấp, tăng cường nguy cơ lạm phát và ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
- Ảnh hưởng đến giá cả và lạm phát: khi đồng tiền của một quốc gia mất giá trị, giá của hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu từ các quốc gia khác có thể tăng lên, từ đó gây ra lạm phát trong nước. Ngược lại, một đồng tiền mạnh có thể làm giảm giá các hàng hóa nhập khẩu, giúp kiểm soát lạm phát trong quốc gia đó.
- Tác động đến du lịch: nếu đồng tiền của một quốc gia tăng giá trị thì giá sản phẩm / dịch vụ trong quốc gia đó sẽ tăng lên, làm giảm sự hấp dẫn của quốc gia đó đối với du khách nước ngoài. Ngược lại, khi đồng tiền giảm giá trị, quốc gia có thể trở nên hấp dẫn hơn với du khách do giá cả dịch vụ và sản phẩm giảm xuống. Do đó, tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến nguồn thu nhập từ ngành du lịch và cả trải nghiệm của du khách.
Phân loại tỷ giá hối đoái
Sau khi tìm hiểu về đặc điểm và khái niệm tỷ giá hối đoái là gì thì ở bước tiếp theo, bạn cần biết cách phân loại exchange rate phổ biến hiện nay để khôn ngoan hơn trong đầu tư và tránh những nhầm lẫn không đáng có.
1. Theo cách xác định tỷ giá
Dựa trên cách xác định giá trị tỷ giá, người ta chia exchange rate thành 2 loại sau:
- Tỷ giá danh nghĩa: được thiết lập theo giá hiện hành mà không xét đến ảnh hưởng của lạm phát giữa các nước.
- Tỷ giá thực: được tính toán dựa trên ảnh hưởng bởi lạm phát và sức mua. Do đó, tỷ giá này không chỉ phản ánh giá trị tương quan của hàng hóa xuất khẩu và tiêu thụ nội địa mà còn thể hiện khả năng cạnh tranh của một quốc gia.
2. Dựa vào hình thức ngoại tệ mua bán
Với cách phân loại này thì người ta thường chia tỷ giá hối đoái thành hai dạng sau:
- Tỷ giá tiền mặt: được sử dụng trong quá trình thực hiện giao dịch trao đổi ngoại tệ bằng hình thức tiền mặt.
- Tỷ giá chuyển khoản: áp dụng trong các giao dịch trao đổi ngoại tệ sử dụng phương thức thanh toán chuyển khoản.
3. Dựa vào thời điểm mua bán ngoại tệ
Nếu xét theo thời điểm mua bán ngoại tệ thì tỷ giá hối đoái được chia thành 2 loại sau:
- Tỷ giá mở cửa: sử dụng khi tiến hành mua bán lần đầu tiên trong ngày giao dịch ngoại tệ, thường là trong giờ mở cửa trên các sàn giao dịch.
- Tỷ giá đóng cửa: được dùng khi thực hiện giao dịch mua, bán ngoại tệ lần cuối cùng trong ngày, thường là trong giờ đóng cửa trên các thị trường hối đoái.
4. Dựa vào phương thức mua bán, giao nhận ngoại tệ
Dựa vào cách thức thực hiện giao dịch ngoại tệ, có thể chia exchange rate thành 2 loại như sau:
- Tỷ giá giao ngay (spot exchange rate): biểu thị tỷ giá mua bán ngoại tệ, trong đó quá trình giao nhận ngoại tệ diễn ra sau hai ngày làm việc kể từ thời điểm giao dịch.
- Tỷ giá kỳ hạn (forward exchange rate): áp dụng cho việc giao nhận ngoại tệ sau một khoảng thời gian xác định tính từ thời điểm giao dịch.
5. Dựa vào nghiệp vụ mua bán ngoại tệ của ngân hàng
Dựa vào nghiệp vụ mua bán ngoại tệ của ngân hàng, tỷ giá hối đoái được phân loại như sau:
- Tỷ giá mua vào (buying rate): được áp dụng khi ngân hàng mua ngoại tệ từ khách hàng (hay các tổ chức tín dụng khác) hoặc để xác định giá trị tiền tệ của khách hàng quyết định bán ngoại tệ cho ngân hàng. Thông thường, tỷ giá mua vào sẽ thấp hơn so với tỷ giá bán ra và bạn sẽ phải chịu một khoản phí nhỏ nếu thực hiện giao dịch bán ngoại tệ với ngân hàng.
- Tỷ giá bán ra (selling rate): được sử dụng khi ngân hàng bán ngoại tệ cho khách hàng (hoặc các tổ chức tín dụng khác) hoặc dùng để xác định giá trị tiền tệ của khách hàng muốn mua ngoại tệ từ ngân hàng. Tỷ giá bán ra thường cao hơn so với tỷ giá mua vào và khách hàng sẽ phải thanh toán một khoản phí nhỏ khi mua ngoại tệ từ ngân hàng.
6. Dựa vào cơ chế quản lý ngoại hối
Các loại tỷ giá hối đoái dựa trên cơ chế hoạt động của thị trường ngoại hối bao gồm:
- Tỷ giá cố định: được chính phủ hoặc ngân hàng trung ương xác định và duy trì bằng cách mua bán ngoại tệ với một tỷ giá cụ thể. Mặc dù mang lại sự ổn định cho thị trường ngoại hối nhưng lại đòi hỏi sự can thiệp đặc biệt nhiều từ phía chính phủ hoặc ngân hàng trung ương.
- Tỷ giá động: được xác định dựa trên sự cân bằng giữa cung và cầu của ngoại tệ trên thị trường. Tính động này thường thấy trong các nền kinh tế tự do, nơi mà thị trường tự quyết định tỷ giá mà không có bất kỳ sự can thiệp từ chính phủ hoặc ngân hàng trung ương.
- Tỷ giá mềm: là một biến thể của tỷ giá động nhưng khác ở chỗ có sự can thiệp của ngân hàng trung ương hoặc chính phủ để duy trì sự ổn định. Thường được áp dụng trong các nền kinh tế mới nổi hoặc có sự không ổn định về tài chính.
- Tỷ giá kép: là tỷ giá động được sử dụng đồng thời với các loại tỷ giá khác nhau cho những giao dịch thương mại như nhập khẩu, xuất khẩu, đầu tư nước ngoài,....
Các chế độ tỷ giá hối đoái hiện nay
Tỷ giá hối đoái của ngoại tệ thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và thời điểm cụ thể. Đây được coi là một công cụ quan trọng mà các cơ quan quản lý quốc gia sử dụng để điều tiết đồng tiền và thị trường ngoại hối dựa trên các cơ chế sau:
1. Tỷ giá thả nổi (Floating exchange rate)
Tỷ giá thả nổi (tỷ giá linh hoạt hay floating exchange rate) nghĩa là giá trị của một đồng tiền được phép dao động linh hoạt trên thị trường ngoại hối. Theo các nhà kinh tế học, việc áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi sẽ tốt hơn so với tỷ giá cố định bởi sẽ làm giảm tác động của các cú sốc và chu kỳ kinh doanh nước ngoài. Đồng tiền áp dụng dụng tỷ giá thả nổi được gọi là một đồng tiền thả nổi.
2. Tỷ giá cố định (Fixed exchange rate)
Tỷ giá cố định (tỷ giá neo) là một hình thức tỷ giá mà giá trị của một tiền tệ được liên kết với giá trị của một đơn vị tiền tệ khác hoặc được định lượng bằng thước đo khác như vàng, bạc, kim cương,.... Khi giá trị của thước đo này biến động, tỷ giá cố định cũng sẽ thay đổi tương ứng. Đơn vị tiền tệ sử dụng tỷ giá cố định được gọi là đồng tiền cố định.
3. Tỷ giá thả nổi có điều tiết (Manage exchange rate)
Đây là một dạng tỷ giá trung gian giữa chế độ tỷ giá cố định và tỷ giá thả nổi. Trong thực tế, rất ít quốc gia sử dụng tỷ giá trao đổi ngoại tệ cố định và không có đồng tiền nào hoàn toàn thả nổi bởi vì điều này quá không ổn định. Do đó, hầu hết các quốc gia thường áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi với sự điều tiết và can thiệp từ phía Chính phủ.
Công thức tính tỷ giá hối đoái chi tiết
Để tính tỷ giá hối đoái, bạn cần dựa trên đồng tiền yết giá và đồng tiền định giá. Trong đó, đồng tiền yết giá là loại tiền tệ được quy ước với 1 đơn vị, còn đồng tiền định giá là có giá trị biến đổi theo tình trạng cung cầu trên thị trường.
Ví dụ, nếu 1 AUD = 15.708 VND, điều này có nghĩa là 1 Đô la Úc có thể đổi được 15.708 đồng Việt Nam, khi đó AUD là đồng tiền yết giá và VND là đồng tiền định giá.
Trên thị trường hối đoái quốc tế, người ta thường sử dụng tỷ giá của USD hoặc GBP so với đồng tiền của các quốc gia khác. Phổ biến là việc áp dụng phương pháp chéo tỷ giá với các công thức thực hiện như sau:
- Công thức tính tỷ giá giữa 2 đồng tiền định giá : Yết giá / định giá = (Yết giá / USD) / (Định giá / USD).
- Công thức tính tỷ giá giữa 2 đồng tiền yết giá: Yết giá / định giá = (USD / định giá) / (USD / yết giá).
- Công thức tính tỷ giá giữa 2 đồng tiền yết giá và định giá: Yết giá / định giá = (Yết giá / USD) / (USD / định giá).
Các yếu tố ảnh hưởng đến exchange rate
Những yếu tố ảnh hưởng đến exchange rate là gì? Đây là một băn khoăn đang được nhiều nhà đầu tư tiền tệ quan tâm hiện nay. Thực tế cho thấy, có nhiều vấn đề khác nhau tác động và gây ra sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trên thị trường. Dưới đây là các yếu tố cơ bản mà có ảnh hưởng đến tỷ giá trao đổi ngoại tệ:
1. Lạm phát
Lạm phát là hiện tượng tăng giá và không ổn định kéo dài, làm giảm giá trị của đơn vị tiền tệ. Khi lạm phát leo thang, đồng tiền trong nước sẽ mất giá hơn so với đồng tiền của các quốc gia khác và vì lẽ đó mà tỷ giá hối đoái sẽ giảm. Ngược lại, lạm phát giảm cũng đồng nghĩa với việc tỷ giá hối đoái tăng.
2. Thương mại
Thương mại là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, bao gồm cả việc nhập khẩu lẫn xuất khẩu. Trong đó, tình trạng xuất khẩu vượt qua nhập khẩu được gọi là thặng dư thương mại, còn ngược lại thì xem là thâm hụt thương mại.
Khi một quốc gia có thặng dư thương mại thì nhu cầu tiền tệ sẽ tăng, dẫn đến tăng tỷ giá hối đoái. Ngược lại, khi một quốc gia bị thâm hụt thương mại, nhu cầu tiền tệ giảm, từ đó làm giảm tỷ giá hối đoái.
3. Thu nhập quốc gia
Thu nhập quốc gia là tổng giá trị các hàng hóa và dịch vụ mà nước đó sản xuất trong một năm. Trong trường hợp quốc gia có thu nhập cao, nhu cầu tiền tệ sẽ tăng, dẫn đến việc tăng tỷ giá hối đoái. Ngược lại, nếu quốc gia có thu nhập thấp, nhu cầu tiền tệ sẽ giảm và điều này cũng làm tỷ giá hối đoái giảm.
4. Lãi suất
Lãi suất là một mức phần trăm mà ngân hàng phải trả cho người gửi tiền hoặc khoản phí mà người đi vay cần trả cho tổ chức tài chính. Nếu lãi suất nội địa cao hơn so với các quốc gia khác thì nước đó sẽ thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào thị trường chứng khoán nội địa hoặc gửi tiết kiệm vào các ngân hàng trong nước. Điều này dẫn đến tăng nguồn cung ngoại tệ trong nước và từ đó làm tăng giá trị của tỷ giá hối đoái.
Tác động của exchange rate tới nền kinh tế
Tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Do đó, biến động trong tỷ giá hối đoái sẽ tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, đầu tư nước ngoài, đầu tư trực tiếp, ngành du lịch và giá cả hàng hóa. Dưới đây là những ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đối với hai lĩnh vực quan trọng nhất của kinh tế nước ta:
1. Xuất nhập khẩu hàng hóa
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả và khối lượng hàng hóa xuất - nhập khẩu của một quốc gia. Trong trường hợp đồng tiền của quốc gia giảm giá so với đồng tiền của đối tác thương mại, sản phẩm nước đó trở nên giá rẻ hơn trên thị trường toàn cầu. Hiện tượng này sẽ dẫn đến tăng sản lượng hàng hóa xuất khẩu và giảm nhập khẩu, góp phần cải thiện tình hình thương mại của quốc gia. Tuy nhiên, nếu đồng tiền giảm giá quá mức, có thể dẫn đến tăng giá nguyên liệu nhập khẩu, làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
Ngược lại, nếu đồng tiền của một quốc gia tăng giá so với đồng tiền của đối tác thương mại, sản phẩm quốc gia đó trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường toàn cầu. Điều này có thể là giảm sản lượng xuất khẩu và tăng nhập khẩu, ảnh hưởng xấu đến tình hình thương mại của quốc gia.
2. Đầu tư nước ngoài
Tỷ giá hối đoái cũng có tác động trực tiếp đến quá trình đầu tư nước ngoài. Trong trường hợp đồng tiền của một quốc gia giảm giá so với đồng tiền của đối tác đầu tư, quốc gia đó trở nên hấp dẫn hơn cho việc đầu tư. Kết quả là, vốn đầu tư nước ngoài vào quốc gia đó tăng mạnh và tạo nên những ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của nền kinh tế.
Như vậy qua bài viết này, Phương Nam 24h đã chia sẻ đến bạn khái niệm exchange rate là gì, các yếu tố ảnh hưởng, phân loại và tác động của nó tới nền kinh tế. Nhìn chung, tỷ giá hối đoái là một chỉ số quan trọng phản ánh giá trị của đồng tiền và chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau như lạm phát, thương mại, thu nhập quốc gia và lãi suất. Với những thông tin trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về tỷ giá hối đoái, vai trò cũng như ảnh hưởng của nó đối với nền kinh tế quốc gia, đồng thời biết cách áp dụng linh hoạt vào lĩnh vực đầu tư và kinh doanh.