Ngày nay, các doanh nghiệp luôn tìm kiếm những phương pháp quản lý hiệu quả để tối ưu hóa hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh. Một trong những công cụ quản lý chiến lược được áp dụng rộng rãi và mang lại nhiều lợi ích là mô hình chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Strategic Business Unit - SBU). Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu về chiến lược cấp đơn vị kinh doanh là gì, vai trò quan trọng của nó trong quản lý doanh nghiệp cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược cấp SBU.
SBU là gì?
Chiến lược đơn vị kinh doanh (SBU) là một phân đoạn hoặc bộ phận độc lập trong một tổ chức lớn, có khả năng hoạt động như một doanh nghiệp riêng biệt với các mục tiêu, nguồn lực và chiến lược riêng. Khái niệm này được giới thiệu lần đầu tiên vào những năm 1970 bởi các nhà tư vấn quản lý McKinsey và đã nhanh chóng trở thành một công cụ quản lý chiến lược phổ biến trong các doanh nghiệp đa ngành.
SBU thường được xác định dựa trên các tiêu chí như sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp, thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và chuỗi giá trị riêng biệt. Mỗi SBU có thể có cấu trúc tổ chức, quy trình hoạt động và văn hóa doanh nghiệp riêng phù hợp với đặc thù của lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
Ví dụ, một tập đoàn đa ngành như Samsung có thể có các SBU khác nhau cho mảng điện tử tiêu dùng, thiết bị bán dẫn và dịch vụ tài chính. Mỗi SBU này hoạt động như một doanh nghiệp độc lập trong khuôn khổ của tập đoàn lớn với quyền tự chủ đáng kể trong việc đưa ra quyết định chiến lược và quản lý hoạt động hàng ngày.
Vai trò của chiến lược cấp SBU
Việc phân chia doanh nghiệp thành các SBU không chỉ là một xu hướng quản lý đơn thuần mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh, đặc biệt đối với các tổ chức lớn và đa dạng. Có nhiều lý do thuyết phục để giải thích tại sao các doanh nghiệp nên áp dụng mô hình này.
- Phản ứng nhanh với những thay đổi của thị trường: Các SBU với quy mô nhỏ hơn và cấu trúc quản lý độc lập có thể nhanh chóng điều chỉnh chiến lược và hoạt động để đáp ứng nhu cầu thị trường mà không bị ràng buộc bởi cơ cấu tổ chức cồng kềnh của toàn doanh nghiệp.
- Tập trung nguồn lực và chuyên môn vào từng lĩnh vực kinh doanh: Thay vì áp dụng một chiến lược chung cho toàn bộ tổ chức, mỗi SBU có thể phát triển và triển khai những chiến lược riêng biệt, phù hợp với đặc thù của thị trường và đối tượng khách hàng mà họ phục vụ.
- Phân bổ nguồn lực công bằng, hiệu quả: Bằng cách xem xét mỗi SBU như một trung tâm lợi nhuận độc lập, ban lãnh đạo có thể dễ dàng đánh giá hiệu quả kinh doanh của từng đơn vị, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc tái cơ cấu phù hợp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nguồn lực hữu hạn và cần được phân bổ một cách chiến lược.
- Tăng cường khả năng quản lý rủi ro: Bằng cách phân tán hoạt động kinh doanh thành các đơn vị độc lập, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tác động của rủi ro từ một lĩnh vực cụ thể đến toàn bộ tổ chức. Nếu một SBU gặp khó khăn do biến động thị trường hoặc thay đổi quy định pháp luật, những SBU khác vẫn có thể duy trì hoạt động ổn định, đảm bảo sự bền vững cho toàn doanh nghiệp.
- Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức: Với tư cách là một đơn vị kinh doanh độc lập, mỗi SBU có quyền tự chủ đáng kể trong việc phát triển sản phẩm mới, thử nghiệm các chiến lược marketing sáng tạo và áp dụng những phương pháp quản lý tiên tiến. Môi trường làm việc này khuyến khích tinh thần doanh nghiệp và sự sáng tạo, dẫn đến sự đổi mới liên tục trong sản phẩm, dịch vụ và quy trình kinh doanh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược cấp đơn vị kinh doanh là gì?
Trong quá trình xây dựng và triển khai chiến lược đơn vị SBU, có nhiều yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng.
1. Môi trường kinh doanh bên ngoài
Môi trường kinh doanh bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược SBU. Đây là tổng hợp các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp nhưng có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.
Đặc biệt, phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) là một công cụ hữu ích để đánh giá toàn diện môi trường bên ngoài.
- Yếu tố chính trị (Political): bao gồm các chính sách, quy định của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động của SBU. Ví dụ, một SBU trong ngành năng lượng tái tạo có thể được hưởng lợi từ chính sách ưu đãi thuế cho các dự án năng lượng xanh.ư
- Yếu tố kinh tế (Economic): bao gồm các chỉ số vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ giá hối đoái. Trong giai đoạn suy thoái, SBU này có thể phải điều chỉnh chiến lược để tập trung vào phân khúc nhà ở giá rẻ hoặc đa dạng hóa sang lĩnh vực cho thuê thay vì bán.
- Yếu tố xã hội (Social): liên quan đến xu hướng nhân khẩu học, lối sống và giá trị văn hóa của người tiêu dùng. Một SBU trong ngành thực phẩm có thể phải điều chỉnh chiến lược sản phẩm để đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh và lối sống healthy đang ngày càng phổ biến.
- Yếu tố công nghệ (Technological): bao gồm các tiến bộ kỹ thuật và đổi mới công nghệ có thể tác động đến quy trình sản xuất, phân phối sản phẩm hoặc hệ thống tương tác với khách hàng.
- Yếu tố môi trường (Environmental): yếu tố này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
- Yếu tố pháp lý (Legal): bao gồm luật pháp và quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh. Ví dụ như, một SBU trong lĩnh vực công nghệ thông tin phải liên tục cập nhật và tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng.
2. Môi trường kinh doanh bên trong
Bên cạnh môi trường bên ngoài, môi trường kinh doanh bên trong cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược SBU. Đây là tổng hợp các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện chiến lược cấp SBU.
- Cơ cấu tổ chức là một yếu tố quan trọng trong môi trường nội bộ. Một chiến lược cấp SBU với cơ cấu tổ chức phẳng và linh hoạt có thể dễ dàng thích nghi với những thay đổi của thị trường hơn so với một SBU có cơ cấu phức tạp và nhiều cấp bậc quản lý.
- Văn hóa doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đáng kể đến chiến lược SBU. Một SBU với văn hóa khuyến khích đổi mới và chấp nhận rủi ro sẽ có nhiều khả năng theo đuổi những chiến lược táo bạo và đột phá hơn.
- Quy trình hoạt động và hệ thống quản lý cũng là yếu tố quan trọng trong môi trường nội bộ. Một SBU với quy trình hoạt động hiệu quả và hệ thống quản lý thông tin tiên tiến sẽ có lợi thế đáng kể trong việc triển khai chiến lược nhanh chóng và hiệu quả.
3. Các nguồn lực và năng lực của SBU
Nguồn lực và năng lực của SBU là yếu tố then chốt quyết định khả năng thực hiện chiến lược và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Việc đánh giá chính xác và tận dụng hiệu quả các nguồn lực và năng lực này là nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản lý SBU. Nguồn lực của SBU bao gồm cả nguồn lực hữu hình và vô hình.
- Nguồn lực hữu hình có thể kể đến như tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc thiết bị), nguồn vốn tài chính và nguyên vật liệu. Một SBU có cơ sở vật chất hiện đại và nguồn vốn dồi dào sẽ có lợi thế trong việc triển khai các chiến lược đòi hỏi đầu tư lớn, chẳng hạn như mở rộng thị trường hay phát triển sản phẩm mới.
- Mặc dù khó đo lường hơn nhưng nguồn lực vô hình thường mang lại giá trị lâu dài và bền vững hơn cho SBU. Đây có thể là thương hiệu, bằng sáng chế, bí quyết công nghệ hay mối quan hệ với khách hàng và đối tác.
Bên cạnh nguồn lực, năng lực của SBU cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược. Năng lực ở đây được hiểu là khả năng sử dụng và kết hợp các nguồn lực một cách hiệu quả để tạo ra giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp. Năng lực có thể bao gồm kỹ năng quản lý, khả năng đổi mới sáng tạo, hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng hay khả năng xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
4. Tầm nhìn của SBU
Tầm nhìn của SBU là kim chỉ nam định hướng cho mọi hoạt động và quyết định chiến lược bởi nó không chỉ phản ánh chiến lược cấp đơn vị kinh doanh muốn đạt được mà còn thể hiện giá trị cốt lõi của từng đơn vị kinh doanh. Tầm nhìn của SBU phải đủ rõ ràng để truyền cảm hứng và định hướng, nhưng cũng đủ linh hoạt để thích ứng với những thay đổi không lường trước được của môi trường kinh doanh.
Ví dụ, tầm nhìn của một SBU trong lĩnh vực công nghệ giáo dục có thể là: "Trở thành người dẫn đầu trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn cầu." Tầm nhìn này không chỉ thể hiện mong muốn dẫn đầu về công nghệ mà còn nhấn mạnh giá trị xã hội mà SBU hướng tới.
Khám phá top 3 loại chiến lược cấp SBU phổ biến
Trong quá trình hoạch định chiến lược, các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) thường phải lựa chọn giữa nhiều phương án khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về ba loại chiến lược cấp SBU phổ biến nhất: chiến lược tăng trưởng, chiến lược ổn định và chiến lược thu hẹp.
1. Chiến lược tăng trưởng
Chiến lược tăng trưởng là chiến lược cấp đơn vị phổ biến nhất đối với các SBU đang hoạt động trong những ngành có tiềm năng phát triển lớn hoặc khi SBU nhận thấy cơ hội mở rộng thị phần. Có nhiều cách tiếp cận khác nhau trong chiến lược tăng trưởng:
- Thâm nhập thị trường: Đây là cách tiếp cận tăng trưởng an toàn nhất, trong đó SBU tập trung vào việc gia tăng thị phần trong thị trường hiện tại với các sản phẩm/dịch vụ hiện có.
- Mở rộng sản phẩm: Chiến lược này tập trung vào việc phát triển sản phẩm/dịch vụ mới để phục vụ thị trường hiện tại. Điều này có thể bao gồm việc cải tiến sản phẩm hiện có hoặc phát triển hoàn toàn mới để đáp ứng nhu cầu đang thay đổi của khách hàng.
- Đa dạng hóa: Đây là chiến lược tăng trưởng táo bạo nhất, trong đó SBU tìm cách mở rộng sang các thị trường mới với sản phẩm/dịch vụ mới. Chiến lược này có thể mang lại cơ hội tăng trưởng lớn nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao nhất.
2. Chiến lược ổn định
Chiến lược ổn định thường được áp dụng khi SBU đang hoạt động tốt trong một thị trường ổn định hoặc khi môi trường kinh doanh đang có nhiều bất ổn. Mục tiêu chính của chiến lược này là duy trì vị thế hiện tại của SBU trên thị trường.
Trong chiến lược ổn định, chiến lược cấp SBU tập trung vào việc duy trì thị phần hiện có, cải thiện hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa quy trình kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc cắt giảm chi phí không cần thiết, nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ hiện có, hoặc cải thiện dịch vụ khách hàng.
3. Chiến lược thu hẹp
Chiến lược thu hẹp thường được áp dụng khi SBU đang gặp khó khăn hoặc khi một số lĩnh vực kinh doanh không còn phù hợp với định hướng chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Có nhiều cách tiếp cận trong chiến lược thu hẹp:
- Rút lui khỏi thị trường: SBU có thể quyết định rút lui hoàn toàn khỏi một thị trường địa lý cụ thể nếu nhận thấy không còn cơ hội tăng trưởng hoặc lợi nhuận.
- Cắt giảm sản phẩm: SBU có thể quyết định ngừng sản xuất và kinh doanh một số sản phẩm hoặc dòng sản phẩm kém hiệu quả.
- Tái cơ cấu: Đôi khi, chiến lược thu hẹp có thể bao gồm việc tái cơ cấu toàn diện hoạt động kinh doanh bao gồm cả việc cắt giảm nhân sự và tái định vị thương hiệu.
SBU và ma trận Boston
Ma trận Boston được phát triển bởi Boston Consulting Group vào những năm 1970 để đánh giá vị thế của các SBU trong danh mục đầu tư của một doanh nghiệp, dựa trên hai yếu tố chính: tốc độ tăng trưởng của thị trường và thị phần tương đối của SBU.
Ma trận Boston chia các SBU thành bốn nhóm chính:
- Ngôi sao (Stars): Đây là những SBU có thị phần cao trong thị trường đang tăng trưởng nhanh. Chúng thường đòi hỏi đầu tư lớn để duy trì vị thế dẫn đầu nhưng cũng mang lại doanh thu và lợi nhuận đáng kể.
- Dấu hỏi (Question Marks): Còn được gọi là "những đứa con hiếu động", đây là những SBU có thị phần thấp trong thị trường đang tăng trưởng nhanh. Doanh nghiệp cần quyết định liệu có nên đầu tư mạnh vào những SBU này để biến chúng thành "ngôi sao" hay không.
- Bò sữa (Cash Cows): Đây là những SBU có thị phần cao trong thị trường tăng trưởng chậm. Chúng tạo ra dòng tiền ổn định với chi phí đầu tư thấp, thường được sử dụng để tài trợ cho các SBU khác trong doanh nghiệp.
- Chó (Dogs): Đây là những SBU có thị phần thấp trong thị trường tăng trưởng chậm. Chúng thường không sinh lời hoặc sinh lời rất ít. Doanh nghiệp cần cân nhắc việc thoái vốn hoặc đóng cửa những SBU này, trừ khi có lý do chiến lược đặc biệt để duy trì chúng.
Ví dụ về SBU ở Unilever
Unilever là một trong những tập đoàn hàng tiêu dùng lớn nhất thế giới đã phát triển một cấu trúc tổ chức hiệu quả với chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (SBU - Strategic Business Units) hoạt động độc lập. Phân tích sâu hơn về từng SBU sẽ làm rõ cách Unilever quản lý sự phức tạp và đa dạng trong danh mục sản phẩm của mình:
- SBU chăm sóc cá nhân: Bao gồm các thương hiệu như Dove, Axe, Rexona. Đây là một trong những phân khúc quan trọng của Unilever, tập trung vào các sản phẩm chăm sóc da, tóc và vệ sinh cá nhân.
- SBU chăm sóc gia đình: Đây là mảng sản phẩm thiết yếu, bao gồm các sản phẩm giặt ủi, chất tẩy rửa nổi tiếng như Omo, Comfort,.. và làm sạch gia đình. SBU này tập trung vào việc nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm, đồng thời chú trọng đến các yếu tố thân thiện với môi trường.
- SBU thực phẩm: Mảng thực phẩm của Unilever đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm ăn uống tiện lợi, giàu dinh dưỡng và hương vị.
- SBU kem: SBU này bao gồm các thương hiệu kem nổi tiếng thế giới, phục vụ các đối tượng khách hàng từ trung đến cao cấp. Magnum và Ben & Jerry's là hai thương hiệu tiêu biểu với chiến lược nhấn mạnh vào sự sang trọng và độc đáo.
Các SBU có thể tận dụng nguồn lực tài chính và công nghệ mạnh mẽ từ tập đoàn mẹ. Unilever cung cấp các công cụ và chiến lược toàn cầu để hỗ trợ các SBU phát triển sản phẩm, tăng trưởng thị phần, đồng thời đáp ứng yêu cầu về quy chuẩn chất lượng và phát triển bền vững. Mỗi SBU của Unilever có quyền tự chủ đáng kể trong việc phát triển sản phẩm, marketing và chiến lược kinh doanh, nhưng vẫn phải tuân theo chiến lược tổng thể và các giá trị cốt lõi của tập đoàn.
Qua những thông tin trong bài viết của Phương Nam 24h, chiến lược cấp đơn vị kinh doanh SBU không chỉ mang lại sự tự chủ trong phát triển sản phẩm và chiến lược marketing mà còn tối ưu hóa hiệu suất, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Bằng cách áp dụng mô hình SBU một cách thông minh và linh hoạt, các doanh nghiệp có thể tận dụng được những lợi thế của cấu trúc này để nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường khả năng cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong dài hạn.