PEST là gì? Tất tần tật về mô hình PEST trong marketing

Như một quy luật hiển nhiên, tất cả các thị trường, tổ chức hoặc công ty trong môi trường vĩ mô đều sẽ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tích cực hoặc tiêu cực. Nhưng chung quy lại, để nhận diện chính xác cơ hội cũng như rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh thì người ta thường sử dụng mô hình PEST. Bởi lẽ mô hình này sẽ giúp các tổ chức có cái nhìn toàn cảnh về môi trường vĩ mô, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp. Vậy mô hình PEST là gì? Bao gồm những yếu tố cơ bản nào và cách áp dụng ra sao? Để hiểu rõ hơn, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tất tần tật về mô hình PEST trong marketing qua bài viết dưới đây nhé.
 

PEST là gì? Tất tần tật về mô hình PEST trong marketing
 

Mô hình PEST là gì?

PEST là từ viết tắt bởi các chữ cái đầu của bốn yếu tố chính: Political (chính trị), Economic (kinh tế), Social (xã hội) và Technological (kỹ thuật). Về cơ bản, mô hình PEST là một công cụ chiến lược quan trọng được dùng để phân tích môi trường vĩ mô cũng như đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài đến hoạt động kinh doanh tổng thể của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Nói cách khác, đây là một phương pháp hữu ích, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về bức tranh toàn cảnh của môi trường ngoại vi, từ đó xác định các nguy cơ tiềm ẩn và tận dụng những cơ hội để đề ra những chiến lược thích ứng phù hợp.

Nguồn gốc của mô hình PEST

Khái niệm mô hình PEST là gì đã được tạo ra từ rất lâu, vào những năm 1960 bởi Francis J. Aguilar - một nhà chiến lược kinh doanh người Mỹ. Ban đầu, Aguilar giới thiệu mô hình này chỉ để phân tích các yếu tố xã hội, kinh tế và chính trị ảnh hưởng như thế nào đến môi trường kinh doanh. 

Tuy nhiên thì về sau, các yếu tố kỹ thuật và môi trường tự nhiên cũng dần được thêm vào, dẫn đến sự ra đời của nhiều phiên bản mở rộng hơn như PESTEL và STEEPLE, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về những yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức hoặc ngành công nghiệp. Ngày nay, phân tích PEST đã trở thành một công cụ phân tích môi trường kinh doanh ngoại vi không thể thiếu được sử dụng phổ biến trong hoạt động quản lý chiến lược.

Vai trò của mô hình PEST trong doanh nghiệp

Mô hình PEST đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc phân tích môi trường kinh doanh cho các tổ chức hoặc công ty. Bằng cách xem xét những yếu tố chính trị, xã hội, kinh tế và công nghệ, mô hình này sẽ đem đến cho doanh nghiệp những lợi ích quan trọng như sau:

- Phát hiện ra các cơ hội và thách thức tiềm ẩn: Việc đào sâu vào các yếu tố ngoại vi giúp người lãnh đạo nắm vững thị trường, từ đó xây dựng những chiến lược linh hoạt để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức. Điều này cũng đặt nền tảng trong việc phát triển các kế hoạch dự phòng chặt chẽ, hỗ trợ sự tiến bộ bền vững hơn của doanh nghiệp.

- Xác định yếu tố quyết định trong môi trường kinh doanh: Các yếu tố như kinh tế, chính trị và xã hội có tác động sâu rộng đến hoạt động kinh doanh. Trong khi kinh tế có thể ảnh hưởng đến giá cả và cạnh tranh; chính trị thường điều chỉnh chính sách và quy định thì xã hội lại ảnh hưởng đến nhu cầu của thị trường.

- Đánh giá hiệu quả chiến lược: Mô hình PEST hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá chiến lược kinh doanh hiện tại và đưa ra những điều chỉnh cần thiết để đạt hiệu quả tối ưu. Sự hiểu biết về yếu tố bên ngoài giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch dài hạn, tinh chỉnh hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
 

PEST là gì?
 

Phân tích 4 yếu tố cơ bản trong mô hình PEST

Trước tìm hiểu cách áp dụng phương pháp này và thực tế doanh nghiệp thì, chúng ta cần hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa của từng yếu tố trong mô hình PEST, cụ thể như sau:

1. Chính trị (Political) 

Yếu tố chính trị đóng vai trò không thể phủ nhận khi ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều khía cạnh của đời sống xã hội và môi trường kinh doanh. Theo đó, hệ thống luật lệ, chính sách cùng quy định của pháp luật đã can thiệp không nhỏ đến quá trình định hình và điều chỉnh sự phát triển của các lĩnh vực, ngành nghề. Trong phân tích PEST, một số yếu tố liên quan đến chính trị bao gồm:

- Tính ổn định chính trị: Yếu tố này chủ yếu liên quan đến những pha xung đột chính trị và quan hệ ngoại giao trong hệ thống pháp luật. Theo đó, sự ổn định trong thể chế này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh của tổ chức và ngược lại.

- Mức độ can thiệp của chính phủ: Chính phủ không chỉ giữ vai trò kiểm soát, tài trợ và khuyến khích mà còn là nhà cung cấp các dịch vụ công cho doanh nghiệp. Do đó, hiểu rõ mức độ can thiệp của chính phủ cũng như rào cản thương mại trong từng lĩnh vực sẽ giúp tổ chức hoạt động một cách thuận lợi hơn.

- Luật pháp: Các bộ luật cùng những chính sách thương mại giúp tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững và công bằng. Vậy nên doanh nghiệp hiểu và tuân thủ pháp luật sẽ có cơ hội tận dụng lợi ích từ các điều khoản pháp lý, đồng thời chuẩn bị các biện pháp phòng vệ kịp thời.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng nên phân tích các khía cạnh như: chính sách thuế, chính sách phát triển quốc gia, quan hệ quốc tế, mức độ thực thi luật pháp, tình trạng tham nhũng, chất lượng dịch vụ công,... để có cái nhìn tổng quan và đánh giá rủi ro khi hoạt động trong kinh doanh một cách chính xác.

2. Kinh tế (Economic)

Yếu tố kinh tế sẽ liên quan đến nhiều vấn đề khác nhau như chu kỳ kinh tế, biến động trong tiền tệ, tình hình thị trường,... và nhiều yếu tố khác. Tất cả đều sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hoạt động của tổ chức hoặc công ty thông qua những khía cạnh sau:

- Tăng trưởng kinh tế GDP: Mức tăng trưởng thu nhập quốc dân có thể thúc đẩy nhu cầu sử dụng của họ đối với sản phẩm / dịch vụ của một doanh nghiệp. Hay nói cách khác, một nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ sẽ tạo ra nhiều cơ hội phát triển hơn cho các tổ chức kinh doanh so với một nền kinh tế đang bước vào giai đoạn suy thoái.

- Định hướng thị trường: Việc thị trường phát triển theo hướng tư bản chủ nghĩa hay xã hội chủ nghĩa cũng góp phần định hình hướng đi của các doanh nghiệp ở mỗi quốc gia.

- Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái: Một đồng tiền mạnh sẽ gây ảnh hưởng đến cân đối thương mại và khiến cho việc xuất khẩu trở nên khó khăn hơn vì nó làm tăng tỷ giá ngoại tệ. Mặt khác, cán cân thương mại cũng tác động đáng kể đến việc thu hút nguồn đầu tư từ nước ngoài.

- Lãi suất và xu hướng lãi suất: Lãi suất tăng cao có thể gây trở ngại cho việc đầu tư kinh doanh vì công ty phải chi trả nhiều hơn cho lãi vay. Ngoài ra, lãi suất cao cũng thúc đẩy người tiêu dùng tiết kiệm tài sản hơn là chi tiêu, điều này l làm giảm nhu cầu tiêu thụ hàng hóa của người dân.

- Lạm phát: Lạm phát có thể làm tăng nhu cầu về tiền lương của người lao động bởi lẽ họ cần một số tiền cao hơn đủ để trang trải cho cuộc sống nhưng điều này lại dẫn đến sự gia tăng chi phí cố định cho doanh nghiệp. Ngoài ra, mức lạm phát cao không khuyến khích việc tiết kiệm và tạo ra rủi ro lớn cho việc đầu tư, trong khi mức lạm phát thấp có thể làm trì hoãn sự phát triển kinh tế.

- Trình độ phát triển kinh tế: Một công ty sẽ có nhiều cơ hội mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh trong các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao nhưng ngược lại, nếu ở trong quốc gia có trình độ phát triển kinh tế thấp thì tổ chức đó có thể gặp khó khăn trong việc tồn tại.

- Cơ sở hạ tầng và tài nguyên thiên nhiên: Đây là yếu tố nền tảng cho hoạt động của doanh nghiệp. Cụ thể, các quốc gia có cơ sở hạ tầng hiện đại sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng của doanh nghiệp. Trong khi những nước sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú sẽ có khả năng cung cấp nguyên liệu đầu vào dồi dào để thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp mũi nhọn.
 

Mô hình PEST
 

3. Xã hội (Social)

Các yếu tố ảnh hưởng bắt nguồn từ môi trường văn hóa xã hội có thể thay đổi nhu cầu đối với sản phẩm của công ty và quan điểm sống của từng nhân viên, điều này được thể hiện rõ nét thông qua sự tác động của bốn yếu tố sau đây:

- Tiêu chuẩn và giá trị văn hóa: Đây là những yếu tố định hình cách sống và làm việc của người lao động, ảnh hưởng đến xu hướng chấp nhận sản phẩm của người tiêu dùng cũng như việc tiêu thụ hàng hóa của doanh nghiệp.

Tốc độ đô thị hóa: Tốc độ đô thị hóa càng nhanh thì sự thay đổi về các yếu tố văn hóa xã hội càng lớn, tạo xu hướng hòa nhập mạnh mẽ hơn với thị trường quốc tế.

- Dân số và tỉ lệ tăng dân số, cơ cấu lứa tuổi: Cơ cấu dân số trẻ hay già sẽ quyết định xu hướng tiêu dùng của xã hội. Do đó, những thông tin về dân số sẽ giúp doanh nghiệp xác định được hướng đi chiến lược đúng đắn cho sản phẩm của mình. Ví dụ, khi dân số già hóa thì nhu cầu về thuốc và dịch vụ y tế, nghỉ dưỡng tăng cao trong khi lượng tiêu thụ đồ chơi có thể giảm.

- Thái độ nghề nghiệp: Quan điểm đối với từng nghề nghiệp sẽ ảnh hưởng đến nhận thức của người lao động và người tiêu dùng về các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực đó, tạo ra những thuận lợi hoặc thách thức cho doanh nghiệp trong quá trình sản xuất cũng như cung ứng dịch vụ.

4. Công nghệ (Technological)

Nhờ áp dụng công nghệ mới, các doanh nghiệp có thể giảm bớt nhiều chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và đồng thời thúc đẩy sự đổi mới liên tục về sản phẩm cũng như quy trình hoạt động. Mặt khác, mua sắm trực tuyến, mã hóa và kỹ thuật máy tính cũng đang dần cải thiện môi trường kinh doanh. Những tiến bộ này mang lại lợi ích cho cả người tiêu dùng lẫn nhà cung cấp, sản xuất sản phẩm.

Dưới đây là một số yếu tố công nghệ mà doanh nghiệp cần chú ý khi phân tích mô hình PEST:

- Đầu tư nghiên cứu và phát triển: Sự ra đời và phát triển của công nghệ không chỉ tạo ra những sản phẩm mới phù hợp hơn với người tiêu dùng mà còn tăng cường cạnh tranh, đồng thời tạo áp lực cho các doanh nghiệp. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ giúp doanh nghiệp có thêm cơ hội phát triển.

- Vòng quay công nghệ: Thời đại số hóa đã làm chu kỳ công nghệ rút ngắn hơn, các xu hướng công nghệ mới xuất hiện với tần suất ngày càng cao, điều này làm tăng thêm áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp hiện tại.

- Bản quyền: Bảo vệ bản quyền công nghệ giúp doanh nghiệp nắm giữ bí quyết kinh doanh, tạo đột phá trong quá trình sản xuất và dịch vụ, từ đó đảm bảo thành công cho doanh nghiệp.
 

Mô hình PEST trong marketing
 

Một số biến thể của mô hình PEST

Bên cạnh việc phân tích PEST thành 4 yếu tố như đã đề cập ở phần trên, mô hình này còn được mở rộng thành nhiều biến thể khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp. Các biến thể chính của mô hình PEST bao gồm:

- Mô hình PESTLE / PESTEL: bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, luật pháp và môi trường.

- Mô hình STEEPLE: bao gồm các yếu tố xã hội / nhân khẩu học, công nghệ, kinh tế, môi trường, chính trị, luật pháp và đạo đức.

- Mô hình SLEPT: bao gồm các yếu tố xã hội, luật pháp, kinh tế, chính trị và công nghệ.

- Mô hình PESTLIED: bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, luật pháp, quốc tế, môi trường và nhân khẩu học.

Khi nào doanh nghiệp nên thực hiện phân tích PEST?

Phân tích PEST có thể được thực thi bất cứ khi nào mà doanh nghiệp cảm thấy cần thiết. Đặc biệt, doanh nghiệp nên phân tích PEST trong những trường hợp sau:

- Khi xảy ra những thay đổi đáng kể có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp, chẳng hạn như sự biến động lãi suất, chính sách mới của chính phủ hoặc sự xuất hiện của công nghệ - kỹ thuật mới,....

- Khi thành lập doanh nghiệp hoặc ra mắt sản phẩm mới, mô hình PEST sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.

- Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang khu vực mới. PEST sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường kinh doanh ở khu vực mới này, từ đó đưa ra chiến lược thâm nhập thị trường phù hợp.

- Khi doanh nghiệp muốn đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, mô hình PEST sẽ giúp xác định những yếu tố vĩ mô nào đã ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh trong quá khứ và dự báo những xu hướng nào có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận trong tương lai.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp nên thực hiện phân tích PEST định kỳ, ví dụ như mỗi năm một lần để cập nhật những thay đổi trong môi trường kinh doanh và điều chỉnh chiến lược kinh doanh cho phù hợp.

Hướng dẫn cách áp dụng mô hình PEST trong marketing

Phân tích PEST được sử dụng rộng rãi trong marketing dựa trên bốn yếu tố chính để giúp các tổ chức, công ty có cái nhìn toàn diện về môi trường kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ. Để áp dụng hiệu quả mô hình PEST vào việc phân tích môi trường kinh doanh của mình, bạn có thể tham khảo bốn bước sau đây:

Bước 1: Phân tích các yếu tố trong PEST

Phân tích PEST đại diện cho quá trình nghiên cứu, đánh giá những yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ có tác động đến cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Trong quá trình phân tích này, các nhà tiếp thị cần xem xét các yếu tố chính trị và pháp luật để xây dựng chiến lược tiếp thị sản phẩm phù hợp.

Ngoài ra, họ cũng cần hiểu về yếu tố văn hóa - xã hội và kinh tế để định hướng cho việc phát triển sản phẩm / dịch vụ sao cho phù hợp với nhu cầu cùng với khả năng chi tiêu của khách hàng. Cuối cùng, yếu tố công nghệ cũng được xem xét để đảm bảo rằng sản phẩm, dịch vụ đáp ứng được mong đợi ngày càng cao cấp của người dùng.

Bước 2: Phân tích cơ hội của doanh nghiệp

Phân tích PEST cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan về các yếu tố tác động đến môi trường kinh doanh ngoại vi và nhu cầu của khách hàng tiềm năng. Qua đó, bạn có thể dễ dàng phát hiện ra những cơ hội mới, bao gồm việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới có tiềm năng được thị trường đón nhận, hay thời điểm nào nên mở rộng sang các thị trường mới để tăng doanh số.

Dựa trên những thông tin thu thập được từ phân tích PEST, bạn có thể phát triển các chiến lược marketing hiệu quả hơn nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng và tận dụng những cơ hội đón đầu xu thế trong môi trường kinh doanh.

Bước 3: Phân tích các rủi ro

Sau khi hoàn tất việc phân tích cơ hội, bạn cũng nên đối mặt với những mối nguy cơ tiềm ẩn từ bốn yếu tố của mô hình PEST. Bởi lẽ những thay đổi trong các yếu tố này cũng có thể tác động xấu đến hoạt động kinh doanh của công ty. Chính vì vậy, việc nắm bắt và đánh giá những mối đe dọa trước sẽ giúp doanh nghiệp tìm ra các giải pháp hoàn hảo, từ đó tránh được rủi ro kinh doanh tiềm ẩn có tác động tiêu cực đối với doanh nghiệp.

Bước 4: Thực thi

Sau khi đã tìm ra cơ hội phát triển, bạn hãy lên kế hoạch cho các hành động cụ thể mà mình sẽ thực hiện để tận dụng toàn bộ giá trị của chúng trong kế hoạch kinh doanh. Ngoài ra, nếu bạn nhận thấy bất kỳ rủi ro nào, bạn cũng cần thực hiện những biện pháp phòng tránh thích hợp để quản lý hoặc loại bỏ mọi nguy cơ. Điều này đảm bảo rằng kế hoạch của bạn không chỉ là ý tưởng mà còn là một kế hoạch hành động cụ thể và có tính thực tế. 

Bên cạnh đó, bạn cũng cần xây dựng các chiến lược tiếp thị cụ thể cho sản phẩm / dịch vụ của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo rằng những ý tưởng đã được phân tích sẽ được triển khai một cách hiệu quả và có tính ứng dụng cao.
 

Phân tích PEST là gì?
 

Ví dụ về mô hình PEST trong các doanh nghiệp hàng đầu

Việc nghiên cứu các ví dụ điển hình về mô hình PEST của các doanh nghiệp nổi tiếng hiện nay sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc và thực tế hơn về những tác động của bốn yếu tố này.

1. Mô hình PEST của Apple

Để có cái nhìn rõ ràng hơn về sức ảnh hưởng của các yếu tố từ môi trường vĩ mô đối với doanh nghiệp thì đầu tiên, hãy tham khảo ví dụ cụ thể về mô hình PEST của Apple dưới đây:

Yếu tố chính trị

Doanh số của Apple từ các quốc gia ngoài Hoa Kỳ đã đạt hơn 113,8 tỷ đô la, trong khi doanh thu từ nước Mỹ chỉ đạt 68,8 tỷ đô la. Điều này đặt ra một vấn đề quan trọng: mọi biến động chính trị tại các quốc gia này có lẽ đã phần nào ảnh hưởng tiêu cực đến vị thế của tập đoàn. Ngoài ra, Apple cũng chịu tác động từ một số sự kiện nổi bật khác như tấn công khủng bố ở Anh, bất ổn chính trị ở Trung Quốc hoặc thậm chí là lệnh cấm CEO Apple - Tim Cook ở Nga.

Yếu tố kinh tế:

Trên thực tế, tỷ giá hối đoái cao đã tạo nên những tác động đáng kể đến giá thành sản phẩm của Apple. Đặc biệt là sự chênh lệch mệnh giá giữa đồng đô la Mỹ cùng với các loại tiền tệ khác (như Euro hay Nhân dân tệ) đã khiến cho việc kinh doanh của Apple trở nên khó khăn hơn tại các thị trường quan trọng như châu Âu và Trung Quốc.

Yếu tố xã hội

Hiện nay, thương hiệu Apple dần trở thành biểu tượng của địa vị xã hội vì các sản phẩm của họ thường mang tính độc quyền và có mức giá đắt đỏ, điều này đã góp phần thể hiện được đẳng cấp cũng như địa vị của người sở hữu. Mặt khác, sự phổ biến ngày càng tăng của mạng di động cũng đã tạo ra cơ hội cho Apple tiếp tục cung cấp các thiết bị điện tử tiện ích của mình.

Yếu tố công nghệ

Sản phẩm Apple nổi tiếng với những thiết kế độc đáo và điều này đã mang đến cho thương hiệu một lợi thế cạnh tranh bền vững so với các đối thủ trên thị trường. Tuy nhiên thì hiện nay, Apple lại đang đối mặt với một thách thức lớn liên quan đến việc xử lý rác điện tử từ các thiết bị đã sử dụng hoặc hư hỏng. Cụ thể, họ đang phải đau đầu về việc tiêu hủy những thiết bị điện tử chứa pin lithium bởi vì điều này sẽ tiêu tốn nguồn kinh phí đáng kể. 
 

Ví dụ về mô hình PEST của Apple
 

2. Mô hình PEST của Coca-Cola

Phân tích PEST của thương hiệu nước giải khát Coca-Cola là một case study điển hình về việc áp dụng mô hình PEST để tạo nên những chiến lược marketing bán hàng hiệu quả, cụ thể:

Yếu tố chính trị

Sự phát triển của lĩnh vực nước giải khát sẽ phụ thuộc ít nhiều vào quy định của từng quốc gia. Thông thường, những quy định này sẽ do Chính phủ trực tiếp ban hành nhằm tạo ra các tác động đáng kể đối với quá trình sản xuất nước giải khát trong quốc gia đó. Vậy nên dù là kinh doanh ở bất kỳ một quốc gia nào thì Coca-Cola đều cần phải tuân thủ yêu cầu mà Chính phủ nước đó đặt ra, nếu không sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

Yếu tố kinh tế:

Trong giai đoạn 2010-2020, dù nền kinh tế thế giới trải qua nhiều thăng trầm nhưng vẫn đạt được những cột mốc về tăng trưởng đáng kể. Tại bối cảnh đó, mức lãi suất cho vay của doanh nghiệp giảm đã tạo điều kiện thuận lợi cho Coca-Cola vận động vốn một cách hiệu quả hơn. Cụ thể, họ đã tận dụng khoản vay với lãi suất thấp để đầu tư vào công nghệ mới, máy móc, cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất. 

Đồng thời, với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ thì thời gian cũng như chi phí sản xuất của Coca-Cola cũng giảm xuống. Nhờ đó, thương hiệu dễ dàng tung ra thị trường những sản phẩm mới với mức giá cạnh tranh hơn nhưng vẫn đảm bảo đáp ứng đầy đủ thị hiếu của người dùng.

Xét riêng tại thị trường Việt Nam, có thể thấy rằng nền kinh tế đang phát triển và đã dần thay đổi thói quen ăn uống hàng ngày cũng như mức chi tiêu của người dân. Chính vì thế mà nhu cầu sử dụng nước giải khát cũng tăng lên đáng kể thay vì chỉ uống nước lọc như trước kia. Và ngày nay, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng, sản phẩm nước ngọt mang thương hiệu Coca-Cola đã trở thành một phần không thể thiếu trong các buổi tiệc trên khắp đất nước Việt Nam.

Yếu tố xã hội

Mỹ là nơi mà Coca-Cola đặt trụ sở chính nên mức độ tiêu thụ sản phẩm tại thị trường này đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng doanh số bán hàng của thương hiệu. Tuy nhiên, việc ngày càng có nhiều người Hoa Kỳ duy trì lối sống lành mạnh và tránh xa các đồ uống có ga đã tác động không nhỏ đến hiệu quả kinh doanh của Coca-Cola.

Dù vậy thì tại thị trường Việt Nam, mọi người vẫn rất ưa chuộng sử dụng nước giải khát có ga. Tuy nhiên thì hiện nay, thị hiếu tiêu dùng đang dần thay đổi do giới trẻ ngày càng chú trọng hơn về việc chăm sóc sức khỏe và duy trì vóc dáng. Để đáp ứng nhu cầu đó thì Coca-Cola đã phát triển sản phẩm mới là Coca-Cola không đường dành cho những người đang ăn kiêng nhưng vẫn muốn thưởng thức đồ uống ngọt. Điều này chứng tỏ khả năng thích nghi của Coca-Cola với thị trường và sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Yếu tố công nghệ:

Sự phát triển mạnh mẽ của Internet đã cung cấp cho Coca-Cola các kênh truyền thông như Facebook, Tiktok, Zalo, Youtube,... để quảng bá sản phẩm và chương trình khuyến mãi. Bên cạnh đó, Coca-Cola cũng đã áp dụng công nghệ tiên tiến để nâng cấp từ chai thuỷ tinh sang lon thiếc hay chai nhựa để mang lại sự tiện lợi cho khách hàng.

Ngoài ra, công nghệ cũng đã giúp dây chuyền sản xuất của Coca-Cola trở nên hiện đại, năng suất và diễn ra nhanh chóng hơn. Điều này đã giúp Coca-Cola đưa ra thị trường nhiều sản phẩm chất lượng cao với mức giá hấp dẫn. Như vậy, có thể thấy yếu tố công nghệ đã đóng góp không nhỏ vào sự thành công của Coca-Cola trên thị trường nước giải khát.
 

Mô hình PEST là gì?
 

3. Mô hình PEST của Viettel

Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về mô hình PEST của Viettel - một trong những doanh nghiệp viễn thông hàng đầu tại Việt Nam.

Yếu tố chính trị

Những yếu tố chính trị không gây ra nhiều ảnh hưởng đối với Viettel như với các doanh nghiệp khác bởi vì dưới sự bảo lãnh của Bộ Quốc Phòng, Viettel đã thực hiện những bước đi mạnh mẽ và kiên định hơn trong việc hoàn tất thủ tục hành chính cũng như giấy phép kinh doanh. Đồng thời, là một đất nước ổn định về chính trị, Việt Nam đã triển khai một loạt những chính sách mở cửa, tạo ra cơ hội cho các công ty như Viettel mở rộng quy mô đối ngoại và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.

Yếu tố kinh tế:

Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô hiện tại và triển vọng trong tương lai, Viettel sẽ tận dụng được nhiều cơ hội khi nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông của cộng đồng gia tăng đáng kể. Tuy nhiên, cùng với những cơ hội này, Viettel cũng phải đương đầu với nhiều thách thức như việc liên tục nâng cấp công nghệ và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng, chính sách thắt chặt tiền tệ, giảm tốc độ tăng trưởng tín dụng để kiểm soát lạm phát, công tác quản lý chi phí phát sinh cũng như sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ cạnh tranh,....

Yếu tố xã hội

Với tổng dân số đạt 99,4 triệu người (tính đến 19/05/2024) và sự trẻ hóa dân số hiện nay, Việt Nam đang tạo ra một thị trường rất tiềm năng cho Viettel trong việc cung cấp dịch vụ viễn thông của mình. Đặc biệt, nhóm đối tượng chính như lao động chủ chốt hay sinh viên,... đang có nhu cầu rất cao về việc sử dụng dịch vụ Internet để trao đổi thông tin, giao tiếp, học tập và làm việc.

Yếu tố công nghệ

Viettel là một tập đoàn viễn thông rất nhạy bén với sự thay đổi của công nghệ cũng như áp dụng nó trong chiến lược sản xuất và nghiên cứu sản phẩm mới của mình. Nhờ có công nghệ hiện đại, Viettel đã tiết kiệm được nhiều chi phí, cải thiện chất lượng dịch vụ và độ ổn định của vùng phủ sóng. Cụ thể, công nghệ truyền dẫn cáp quang FTTx với tốc độ cao đã dần thay thế ADSL và giành lấy thị trường băng thông rộng.
 

Mô hình PEST của Viettel
 

4. Mô hình PEST của Vinamilk

Để có cái nhìn thực tế về mô hình PEST, sau đây chúng ta sẽ xem xét thêm một ví dụ nữa về việc áp dụng mô hình PEST, đó là thương hiệu sữa Vinamilk:

Yếu tố chính trị

Trong môi trường chính trị và pháp luật, Vinamilk đặt mục tiêu cao nhất là tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn cũng như vệ sinh thực phẩm nhằm đảo bảo mang đến nguồn sữa sạch cho người Việt. Đây cũng là một yếu tố mà nhiều người tiêu dùng tại Việt Nam đặc biệt quan tâm.

Yếu tố kinh tế:

Tốc độ phát triển kinh tế ngày càng gia tăng cũng đặt nhiều thách thức to lớn cho ngành sữa, khi có ngày càng có nhiều thương hiệu mới xuất hiện trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, việc gia tăng lạm phát đối với nguồn nguyên liệu đầu vào của Vinamilk cũng đang làm gia tăng áp lực đối với công ty.

Yếu tố xã hội

Trong xã hội Việt Nam hiện nay, ý thức về sức khỏe và chăm sóc bản thân đang được nhấn mạnh, từ cả gia đình đến cộng đồng. Điều này không chỉ thúc đẩy nhu cầu sử dụng sản phẩm sữa chất lượng mà còn tạo ra một tầm nhìn tích cực về việc đầu tư vào sức khỏe từ phía người tiêu dùng. Do đó, ngành công nghiệp sữa đang có cơ hội lớn để phát triển cũng như mở rộng thị trường, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm sữa an toàn và dinh dưỡng.

Yếu tố công nghệ

Vinamilk áp dụng một quy trình sản xuất chặt chẽ tuân thủ các tiêu chuẩn ISO, đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng được các yêu cầu cao về chất lượng. Điều này tạo ra sự tin cậy tuyệt đối cho người tiêu dùng, đồng thời giúp Vinamilk giữ vững và tăng cường vị thế cạnh tranh trong thị trường.
 

Mô hình PEST của Vinamilk
 

5. Mô hình PEST của Shopee

Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu xem các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ đã tác động như thế nào đến sự phát triển và chiến lược kinh doanh của Shopee.

Yếu tố chính trị:

Cùng với sự bùng nổ của Internet, thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam hiện đang ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Mặc dù tiềm năng là rất lớn nhưng sâu bên trong vẫn tồn tại những nguy cơ về vấn đề bảo mật. Để ngăn chặn các nguy cơ bị rò rỉ thông tin hoặc mất mát dữ liệu, Việt Nam đã thiết lập những luật pháp rõ ràng về an ninh mạng, tạo ra một trong những chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng mạnh mẽ nhất trong khu vực. Bên cạnh đó, tình hình chính trị ổn định cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của Shopee trong tương lai.

Yếu tố kinh tế:

Theo Tổng cục Thống kê (2022), tỷ lệ lao động Việt Nam có kỹ năng chuyên môn chỉ đạt dưới 30% và theo đánh giá của World Bank (2019), chỉ 10% người lao động Việt Nam thỏa mãn yêu cầu về kỹ thuật của doanh nghiệp trong thời kỳ chuyển đổi số. Để nâng cao trình độ này, Shopee đã tích cực đầu tư vào việc đào tạo nhân viên và những chương trình dành cho sinh viên như Global Leaders Program.

Bên cạnh đó, thói quen chi tiêu cũng là một yếu tố quan trọng khi phân tích môi trường kinh tế. Đại dịch Covid-19 kéo dài hai năm qua đã thay đổi đáng kể hành vi mua sắm của người tiêu dùng, từ việc mua trực tiếp tại cửa hàng chuyển sang mua online trên các trang thương mại điện tử. Và sự thay đổi này đã tạo ra cơ hội vô cùng thuận lợi để Shopee tăng trưởng trong thời kỳ dịch bệnh cũng như sau đại dịch.

Yếu tố xã hội:

Xét riêng thị trường thương mại điện tử ở Việt Nam thì Shopee là nền tảng phổ biến nhất với hàng triệu lượt truy cập mỗi ngày. Tuy nhiên, chất lượng của các mặt hàng được bày bán trên sàn này thường xuyên bị đặt nghi vấn, khiến người dùng còn e ngại khi đặt những đơn hàng giá trị lớn. Để giải quyết vấn đề này, Shopee đã ra mắt Shopee Mall, nơi tập hợp các gian hàng chính hãng đã được kiểm duyệt kỹ lưỡng, giúp người dùng xua tan những nỗi lo về hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.

Yếu tố công nghệ:

Theo thống kê, người dân Việt Nam dành trung bình 2 giờ 40 phút để xem truyền hình trực tuyến và 2 giờ 21 phút mỗi ngày cho các nền tảng mạng xã hội. Tận dụng lợi thế này, Shopee đã triển khai nhiều chiến dịch quảng cáo đa nền tảng nhằm thu hút thêm người dùng mới. Ngoài ra, xu hướng thanh toán không tiền mặt cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ thanh toán di động như Shopee Pay, Momo, ZaloPay,.... 
 

Ví dụ về mô hình PEST
 

Hạn chế của mô hình PEST

Mặc dù PEST là một công cụ hữu ích giúp bạn phân tích các yếu tố bên ngoài tác động đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp nhưng mô hình này cũng tồn tại một số điểm hạn chế như sau:

- Môi trường thay đổi liên tục: Các yếu tố trong mô hình PEST thường biến động nhanh chóng và không ngừng. Điều này khiến doanh nghiệp khó nắm bắt và dự đoán liệu chúng có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai của dự án hay không.

- Khuôn khổ đơn giản và thiếu chi tiết: Mô hình PEST liệt kê các tác nhân ảnh hưởng đến doanh nghiệp và cung cấp một cái nhìn tổng quan về môi trường bên ngoài nhưng lại thiếu sự chuyên sâu vì không đánh giá cụ thể mức độ tác động của những khía cạnh này. Do đó, kết quả phân tích PEST chỉ thực sự mang lại giá trị tốt nhất khi các yếu tố được kiểm tra và đánh giá nghiêm ngặt.

- Thiên vị chủ quan: Phân tích mô hình PEST có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân của nhà quản trị dẫn đến sự thiên vị chủ quan trong việc đánh giá các yếu tố bên ngoài.

- Thiếu cơ sở để lập kế hoạch chiến lược: Mô hình PEST chỉ tập trung vào phân tích môi trường bên ngoài mà bỏ qua yếu tố nội bộ và cạnh tranh. Do đó, nó cần được kết hợp với các công cụ khác như phân tích ma trận SWOT, môi trường nội vi, vi mô,... để đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả.

- Quá nhiều dữ liệu: Phân tích PEST cần phải thu thập nhiều thông tin nhưng việc này có thể khiến bạn khó xác định được yếu tố nào quan trọng hơn, dẫn đến đưa ra những kế hoạch bị lệch hướng.

- Nguy cơ không chính xác: Thông tin thu thập trong phân tích PEST thường đến từ các nguồn bên ngoài, nên vì vậy mà bạn không thể đảm bảo tính chính xác tuyệt đối 100%.
 

Phân tích PEST
 

Như vậy qua bài viết này, Phương Nam 24h đã chia sẻ đến bạn định nghĩa PEST là gì và một số thông tin quan trọng về mô hình PEST trong marketing. Hy vọng qua những nội dung chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ về tác động của các yếu tố trong mô hình PEST đến quá trình hoạt động của doanh nghiệp, từ đó có thể đưa ra những chiến lược kinh doanh phù hợp, nhận diện cơ hội và rủi ro tiềm ẩn, đồng thời phản ứng nhanh chóng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh. Nhìn chung, việc áp dụng mô hình PEST một cách hiệu quả sẽ giúp bạn định hướng và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững trong thị trường cạnh tranh ngày nay.

Nội dung liên quan

Tin Kinh doanh khác

Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn và những mối đe dọa tiềm tàng

Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn và những mối đe dọa tiềm tàng

Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn là ai? Học cách những thương hiệu lớn xác định và đánh giá đối thủ tiềm ẩn để áp dụng vào doanh nghiệp của bạn.
CSR là gì? Từ A - Z về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

CSR là gì? Từ A - Z về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

CSR (corporate social responsibility) là chiến lược giúp doanh nghiệp đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan và phát triển bền vững.
Cách phân tích đối thủ cạnh tranh để tối ưu hóa thị phần

Cách phân tích đối thủ cạnh tranh để tối ưu hóa thị phần

Phân tích đối thủ cạnh tranh không chỉ là thu thập thông tin mà còn cả quá trình rút ra bài học để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Lợi thế cạnh tranh là gì? Các mô hình lợi thế cạnh tranh

Lợi thế cạnh tranh là gì? Các mô hình lợi thế cạnh tranh

Trong thị trường kinh doanh, lợi thế cạnh tranh không chỉ là chìa khóa giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn quyết định sự phát triển bền vững.
IMC là gì? Giải mã 8 công cụ truyền thông marketing tích hợp

IMC là gì? Giải mã 8 công cụ truyền thông marketing tích hợp

Giải mã IMC và cách kết hợp các phương tiện truyền thông marketing tích hợp để xây dựng thông điệp nhất quán, tạo dấu ấn khó quên.
Customer experience là gì? Các yếu tố then chốt định hình CX

Customer experience là gì? Các yếu tố then chốt định hình CX

Tại sao một số thương hiệu luôn được khách hàng yêu thích và trung thành? Bí quyết nằm ở CX - trải nghiệm khách hàng mà họ mang lại.