Mô hình SMART là gì? Cách đặt mục tiêu theo mô hình SMART

Trong cuộc sống và công việc, xác định mục tiêu là yếu tố quan trọng giúp bạn có thêm động lực để hoàn thành các kế hoạch và đạt được thành công. Một trong những phương pháp thiết lập mục tiêu hiệu quả, phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay là mô hình SMART. Đây là một trong những cách hiệu quả giúp các cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng xây dựng và đạt được kế hoạch đã đề ra. Vậy mô hình SMART là gì? Hãy cùng chúng tôi khám phá thêm về phương pháp xác định mục tiêu theo công cụ này thông qua bài viết dưới đây nhé.

 

Mô hình SMART là gì? Cách đặt mục tiêu theo mô hình SMART
 

Mô hình SMART là gì?

SMART là một công cụ sử dụng hệ thống các nguyên tắc được thiết lập sẵn giúp người dùng định hình, xây dựng, sửa đổi, thực hiện và hoàn thiện mục tiêu công việc hiệu quả trong tương lai.

Các chuyên gia marketing và doanh nghiệp thường áp dụng mô hình SMART để đánh giá tính cụ thể, khả thi, hợp lý của chiến lược kinh doanh cũng như thu thập dữ liệu về thị trường, đối thủ, khách hàng tiềm năng,.... Dựa trên những thông tin này, họ có thể xây dựng mục tiêu marketing và tạo lập các chiến lược phù hợp với từng giai đoạn trong hoạt động kinh doanh của mình.

Trong các mô hình quản trị doanh nghiệp, SMART được coi là một trong những công cụ hiệu quả nhất để thiết lập mục tiêu. Với mô hình này, các tổ chức và cá nhân có thể xác định, tạo lập và đánh giá từng công việc một cách cụ thể, khả thi, liên quan và hợp lý trong kế hoạch của mình dựa trên 5 tiêu chí quan trọng: 

- Specific (Cụ thể) 

- Measurable (Có thể đo lường được) 

- Achievable (Tính khả thi) 

- Relevant (Sự liên quan) 

- Time-Bound (Thời hạn đạt được mục tiêu)

Nhờ sử dụng các tiêu chí này, người dùng có thể xây dựng hướng đi cho doanh nghiệp một cách rõ ràng, xác định được cách đo lường tiến trình, đảm bảo tính khả thi và liên quan với sứ mệnh của tổ chức. Đồng thời, việc đặt thời hạn cụ thể giúp tạo động lực và trách nhiệm để đạt được kết quả đúng hẹn.

Đặt mục tiêu theo mô hình SMART

Lợi ích và hạn chế của mô hình SMART

SMART được xem là một công cụ phổ biến và hữu ích trong việc đặt mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, như bất kỳ phương pháp nào, mô hình này cũng tồn tại lợi ích và những điểm hạn chế riêng. Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ, biết các áp dụng vào công việc một cách linh hoạt và phù hợp với từng tình huống.

1. Những lợi ích của mô hình SMART

Dưới đây là những lợi ích đáng chú ý mà doanh nghiệp có thể đạt được khi áp dụng mô hình SMART trong việc xác định mục tiêu:

Cụ thể hóa mục tiêu

Thay vì tổ chức một cuộc họp để đặt ra các vấn đề mơ hồ, doanh nghiệp nên tìm hiểu và áp dụng công cụ SMART để xác định những mục tiêu mang tính cụ thể hóa, thực tế hơn dựa trên việc thu thập chỉ số và thông số đã đo lường trước đó. Mô hình này giúp các nhà quản trị đánh giá, kiểm soát quá trình thực hiện và tìm ra các phương án thích hợp để có được kết quả tốt nhất. Bằng cách áp dụng mô hình SMART, doanh nghiệp có thể đạt được sự tập trung và hiệu quả cao hơn trong việc xây dựng các mục tiêu kinh doanh của mình.

Xác định trọng tâm và hướng đi đúng đắn

Khi bạn đáp ứng các tiêu chí của mô hình SMART, nhà quản lý sẽ có khả năng loại bỏ những nội dung không phù hợp với sự phát triển của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu mục tiêu công ty là tăng doanh thu và giảm chi phí, bạn sẽ phải tránh việc mua hàng không cần thiết. Điều này giúp nhân viên tập trung vào những hoạt động mang lại giá trị thực sự và đảm bảo rằng nguồn lực được sử dụng một cách hiệu quả.
 

Phân tích smart
 

Tăng mức độ phù hợp, chính xác của mục tiêu

Khi mục tiêu đề ra đáp ứng đủ 5 tiêu chí của mô hình SMART, bạn sẽ đảm bảo được tính thực tế, có thể loại bỏ những điểm không phù hợp với giai đoạn và xu hướng phát triển hiện tại. Hơn nữa, mục tiêu sẽ được xác định chính xác và có thể quyết định thời gian cụ thể để thực hiện. Điều này giúp bạn có thể lập kế hoạch, sắp xếp công việc và ưu tiên thực hiện các nhiệm vụ có thời hạn ngắn hơn trước, đảm bảo quá trình đạt được kết quả khả thi.

Cải thiện tính đo lường

Dù mục tiêu được thiết lập có thực tế và tốt đến đâu, thì đôi khi ban lãnh đạo cũng gặp khó khăn khi đánh giá liệu rằng nhân viên có thể hoàn thành đúng thời hạn hay không. Tuy nhiên với mô hình SMART, nhà quản trị có thể dễ dàng xác định, đánh giá kết quả và mức độ hoàn thành công việc trước khi giao cho đội ngũ nhân viên cấp dưới thực hiện.

Phù hợp với mục tiêu công ty

Mỗi doanh nghiệp sẽ có nhiều phòng ban với chức năng, nhiệm vụ khác nhưng đều hướng đến mục đích chung là phát triển doanh nghiệp. Khi đó, mô hình SMART với tiêu chí "sự liên quan, đồng nhất" sẽ hỗ trợ doanh nghiệp liên kết mục tiêu của từng phòng ban lại với nhau một cách hiệu quả và thống nhất với mục đích chung của công ty. Điều này giúp tạo ra sự đoàn kết và động lực mạnh mẽ để doanh nghiệp có thể đối mặt với mọi vấn đề khó khăn.

Giúp tăng hiệu suất làm việc 

Khi áp dụng mô hình SMART, tất cả nhân viên trong công ty sẽ nhận thấy rõ những việc mà họ cần làm. Từ đó mọi người có thể tự đánh giá tiến trình thực hiện và đưa ra nhận định, ngăn chặn sự trì hoãn và cố gắng thực hiện công việc đúng tiến độ và hoàn thành mọi chỉ tiêu đã đề ra.

Mặt khác khi nhân viên có thể nhìn thấy mức độ hiệu quả của công việc mình, họ có thể chủ động thay đổi và tìm phương án cải thiện để tăng hiệu suất làm việc. Điều này giúp mỗi cá nhân hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp và đạt được kết quả tốt hơn.

Giảm áp lực cho nhân viên

Thỉnh thoảng, khi nhân viên cảm thấy hiệu suất công việc không đáp ứng đúng thời hạn hoàn thành được giao, họ có thể cảm thấy áp lực, căng thẳng và lo lắng. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng mô hình SMART để tạo lập mục tiêu, mỗi nhân viên sẽ cần tự thiết lập mục tiêu cá nhân của mình dựa trên khả năng và hiệu suất làm việc, đồng thời đáp ứng sứ mệnh chung của công ty. Quá trình thực hiện phân chia giai đoạn sẽ không mang lại áp lực quá lớn, giảm bớt stress và căng thẳng một cách đáng kể.

 

Mô hình SMART
 

2. Hạn chế của mô hình SMART

Bạn cũng cần lưu ý rằng SMART không phải lúc nào cũng phù hợp và mang lại những lợi ích tuyệt đối trong mọi tình huống. Đôi khi, việc áp dụng quá chặt chẽ mô hình này có thể gây những hạn chế và tác động tiêu cực đến quá trình đạt được kết quả cuối cùng như:

- Công cụ có thể không phù hợp cho những mục tiêu chiến lược hay dài hạn vì thiếu tính linh hoạt khi phải đối mặt với thị trường có nhiều biến động.

- Không đem lại sự thúc đẩy và cảm hứng để thực hiện hành động nếu mong muốn không đủ lớn hoặc áp lực quá lớn.

- Áp dụng SMART trong thời gian dài có thể tạo ra bệnh nghiện thành tích, họ chỉ tập trung tạo ra kết quả mà bỏ qua hiệu quả thực tế của công việc gây ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa làm việc.

- Đôi khi việc đặt mục tiêu có thể hạn chế khả năng sáng tạo ở các lĩnh vực khác vì tất cả sự tập trung của bạn đều hướng về điều đó.

- Có thể tạo ra áp lực không cần thiết khi bạn phải liên tục làm việc để hoàn thành nhiệm vụ và cuối cùng đánh mất giá trị của cuộc sống.

- Nếu không đạt được thành tích đã đề ra, bạn sẽ có cảm giác thất vọng hoặc cảm giác thất bại.

Cách ứng dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu

Mô hình SMART giúp doanh nghiệp tạo ra sự tập trung để xác định rõ mục tiêu, giúp cá nhân hoặc tổ chức quản lý thời gian hiệu quả để đạt được những thành tựu cao hơn. Bằng cách đặt mục tiêu theo mô hình này, nhà quản trị có thể đo lường tiến trình, đánh giá kết quả, điều chỉnh chiến lược theo cách thông minh và linh hoạt dựa trên 5 tiêu chí dưới đây:

1. Specific (S) - Cụ thể

Đầu tiên, việc xác định mục tiêu một cách rõ ràng là vô cùng quan trọng. Chúng phải được cụ thể hóa, nếu không bạn sẽ không thể tập trung nỗ lực và thiếu động lực để đạt được kết quả tốt. Tuy nhiên, nếu mục tiêu quá mơ hồ và không thực tế, bạn sẽ không biết phải làm gì khi bắt tay vào công việc. Vì vậy, kế hoạch càng chi tiết thì việc ứng dụng, đánh giá khả năng thực hiện, kết quả hoạt động sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Tóm lại, nguyên tắc đầu tiên trong mô hình SMART là xác định, thu hẹp phạm vi để mục tiêu trở nên cụ thể hóa và đưa ra các bước cần thiết. Nếu muốn làm rõ tính cụ thể này, bạn cần trả lời những câu hỏi sau:

- Mục tiêu của bạn là gì?

- Ai sẽ thực hiện nó?

- Làm thế nào để thực hiện và sử dụng những chiến lược nào?

- Mục tiêu áp dụng ở đâu?

- Khi nào sẽ hoàn thành?

- Mục tiêu có mang lại kết quả rõ ràng?

Ví dụ, một mục tiêu đáp ứng tiêu chí “Specific” theo mô hình SMART là: "Tăng tỷ lệ người truy cập vào trang blog lên 15% so với quý trước". Hãy tránh những mục tiêu chung chung như "Tăng số lượng người truy cập vào trang blog" bằng cách thêm vào một con số cụ thể.
 

Mô hình SMART là gì?
 

2. Measurable (M) - Có thể đo lường được

Bên cạnh yêu cầu phải cụ thể, mục tiêu cũng cần bao gồm các con số và tham số cụ thể để thể hiện rõ nhất tiêu chí "Có thể đo lường được” trong mô hình SMART. Đồng thời bạn cũng cần đưa ra biện pháp, ứng dụng giúp xác định kết quả đạt được sau một khoảng thời gian thực hiện.

- Tôi cần đạt được bao nhiêu?

- Làm thế nào để tôi biết nếu tôi đã đạt được mục tiêu của mình?

Tuy nhiên, các con số này phải phù hợp với khả năng của cá nhân và toàn bộ ban ngành, toàn bộ công ty để đảm bảo khả năng hoàn thành. Sau khi đạt được kết quả, việc tổng kết dựa trên con số trong mục tiêu là cần thiết để đánh giá và đo lường hiệu suất làm việc dựa trên những con số thực tế. Mặc khác, tiêu chí này còn giúp bạn hiểu rõ bạn cần làm và phải làm như thế nào để đạt được chỉ tiêu trong từng khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ, nếu doanh nghiệp đặt mục tiêu là 1 tỷ cho phòng Sales trong quý IV, bạn sẽ cần phải tính toán chi tiết rằng phòng Sales cần thực hiện những công việc nào để đạt được con số đó. Chẳng hạn, bán hàng cho đối tác B2B là 600 triệu và B2C là 400 triệu trong tổng cộng 3 tháng, đồng thời lên kế hoạch phân chia cụ thể cho từng nhân viên.

3. Achievable (A) - Tính khả thi

Khi đặt ra mục tiêu, việc đầu tiên cần xem xét là khả năng hoàn thành. Bạn cần đánh giá xem chúng có khả thi hoặc có thể thực hiện được hay không. Đây là yếu tố quan trọng để tạo động lực và không ngừng thách thức giới hạn cá nhân để tạo ra sự bứt phá. Mục tiêu phải đảm bảo phù hợp với năng lực của đội ngũ nhân viên cũng như nguồn lực, nhà quản trị nên chia nhỏ chúng để phù hợp với từng người trong tổ chức.

Bạn cũng cần lưu ý rằng khả năng hoàn thành sẽ định đoạt chất lượng và tiến độ công việc của doanh nghiệp và nếu mục tiêu quá cao có thể sẽ gây áp lực lớn và chán nản cho nhân viên. Ví dụ, nếu số lượng đơn đặt hàng của doanh nghiệp tăng 5% so với tháng trước thì việc đặt mục tiêu tăng lên 8-10% sẽ khả thi hơn so với con số là 25%.

4. Relevant (R) - Sự liên quan

Tiêu chí này đòi hỏi mục tiêu cá nhân của bạn phải đạt được tính nhất quán, liên quan và phù hợp với mục đích phát triển của doanh nghiệp hoặc công ty. Chỉ khi chúng có sự liên kết với nhau, công việc của bạn mới có thể diễn ra thuận lợi, mang đến định hướng rõ ràng và đáp ứng yêu cầu và sứ mệnh của công ty.

Việc nhân viên và doanh nghiệp cùng hướng đến một kết quả chung sẽ mang lại sự hài hòa và tạo nên thành công bền vững. Qua đó, bạn có thể đảm bảo sự tương thích và đồng bộ trong công việc, đồng thời tạo được giá trị và đóng góp tích cực cho sự phát triển toàn diện của công ty.

5. Time bound (T) - Thiết lập thời gian

Ngoài việc sử dụng các con số đo lường, việc đưa ra mốc thời gian chi tiết để hoàn thành mục tiêu cũng rất quan trọng nhằm tạo áp lực và gia tăng hiệu suất làm việc cho từng nhân viên. Thời hạn này yêu cầu người thực hiện phải hoàn thành công việc đúng tiến độ, đồng thời thể hiện tính kỷ luật cao và sự chuyên nghiệp cùng năng lực phát triển không ngừng của mỗi cá nhân.

Bên cạnh đó, việc thiết lập thời gian còn thúc đẩy sự tập trung, hiệu quả giúp nhà quản lý và đội ngũ nhân viên hoàn thành đúng các công việc được giao theo một lịch trình rõ ràng.
 

SMART là gì?
 

Ví dụ về mục tiêu SMART trong một số trường hợp cụ thể

Qua việc áp dụng SMART, các tổ chức hoặc doanh nghiệp có cơ sở chắc chắn hơn khi xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược và định hình hoạt động kinh doanh. Mô hình này giúp họ tập trung vào những kế hoạch cụ thể, khả thi, từ đó tăng cường hiệu quả và đạt được thành công bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể:

1. Ví dụ về mục tiêu SMART trong phát triển sản phẩm mới

Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, đặt mục tiêu SMART là một phương pháp quan trọng để đảm bảo sự thành công. Với việc áp dụng các tiêu chí này, nhà sản xuất có thể xác định rõ ràng những nội dung sau:

- Specific (Tính cụ thể): Trước hết, hãy xác định rõ sản phẩm hoàn thiện sẽ có hình dáng và tính năng như thế nào? Đối tượng mục tiêu mà sản phẩm hướng đến là ai? Hơn nữa, bạn cũng cần biết những người sẽ tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm và địa điểm sản xuất kinh doanh ở đâu. 

- Measurable (Tính đo lường): Quá trình phát triển cần được chia thành các giai đoạn, có con số tham chiếu cụ thể và bạn cần xác định chỉ tiêu đo lường để biết rằng mỗi giai đoạn nghiên cứu sản xuất sản phẩm đã hoàn thành hay chưa.

- Achievable (Tính khả thi): Kiểm tra, đánh giá xem doanh nghiệp có đủ nguồn lực để tiến hành nghiên cứu, sản xuất và thử nghiệm sản phẩm mới hay không. Đặc biệt, bạn cần đánh giá công nghệ hiện tại có đáp ứng được yêu cầu để tạo ra sản phẩm mới với các tính năng và thiết kế đã đề ra hay không.

- Relevant (Tính liên quan): Ở tiêu chí này, bạn cần đánh giá tính cần thiết của việc phát triển sản phẩm mới ở giai đoạn hiện tại như nhằm đáp ứng cao hơn nhu cầu của khách hàng. Xác định xem sau khi hoàn thiện quá trình phát triển, sản phẩm có khả năng cạnh tranh với đối thủ và tạo ra doanh thu đáng kể cho doanh nghiệp hay không. Đồng thời, cần đánh giá sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với sản phẩm mới theo mục tiêu chung đã đề ra.

- Time-bound (Tính thời hạn): Đặt ra thời hạn hoàn thiện thiết kế, ý tưởng, sản xuất, thử nghiệm và thương mại hóa sản phẩm. Đồng thời, bạn cũng cần xem xét mốc thời gian đưa ra có phù hợp với năng lực và tình hình tiếp thị của doanh nghiệp không, liệu chúng có quá xa hoặc quá gần. Cuối cùng, bạn cần xác định ngày sản phẩm được tung ra thị trường.

2. Ví dụ về mục tiêu SMART khi xây dựng kênh Youtube cho công ty

Hiện nay, việc xây dựng phát triển kênh YouTube đã trở thành một phương pháp quan trọng để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Dưới đây là một ví dụ về mục tiêu SMART áp dụng cho quá trình xây dựng kênh YouTube cho công ty:

- Specific (Tính cụ thể): Đầu tiên, hãy xác định rõ số lượng người đăng ký mà bạn muốn đạt được và xem xét mục tiêu tăng bao nhiêu so với hiện tại. Đồng thời, bạn cần xác định đặc điểm của những người đăng ký mà doanh nghiệp muốn nhắm đến. Ví dụ: Tôi muốn tăng số lượng người theo dõi của kênh.

- Measurable (Tính đo lường): Hãy xác định cách đo lường số lượng người đăng ký mà bạn sẽ sử dụng để đánh giá kết quả: Tôi muốn tăng 1000 lượt người theo dõi của kênh trong mỗi tháng.

- Achievable (Tính khả thi): Bạn cần kiểm tra xem doanh nghiệp có đủ nguồn nhân lực để tạo nội dung nhằm thu hút số lượng người đăng ký cần thiết hay không. Ví dụ: tôi chuyên đăng những video giới thiệu, so sánh các thiết bị công nghệ điện tử giá tốt cho sinh viên nên được nhiều bạn trẻ yêu thích và có nhiều lượt xem khi đăng tải. Đống thời, mỗi ngày tôi có thể đăng 3 video.

- Relevant (Tính liên quan): Hãy đánh giá tác động của việc phát triển kênh YouTube đối với doanh nghiệp trong bối cảnh và thời điểm hiện tại. Xác định xem khách hàng mục tiêu của bạn có phải là những người thường xuyên sử dụng nền tảng YouTube hay không. Ví dụ: Các video tôi đăng được nhiều phản ứng tốt nên tạo điều kiện cho cửa hàng điện tử mà tôi đang kinh doanh có nhiều người biết đến, giúp gia tăng doanh thu tốt hơn.

- Time-bound (Tính thời hạn): Xác định thời hạn cuối cùng để đạt được số lượng người đăng ký đã đặt. Bên cạnh đó, bạn cần xem xét xem thời hạn này có quá gần hoặc quá xa so với nguồn lực và khả năng tạo nội dung của doanh nghiệp hay không. Ví dụ: tôi sẽ bắt đầu thực hiện vào ngày mai và dự kiến đạt được mục tiêu trong tháng tiếp theo.
 

Ví dụ về mô hình SMART
 

3. Ví dụ về mục tiêu SMART khi mở cửa hàng kinh doanh riêng

Trong việc khởi nghiệp và mở cửa hàng kinh doanh riêng, việc đặt mục tiêu SMART là một cách thông minh để xác định và đạt được những mục tiêu thành công. Bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây:

- Specific (Tính cụ thể): Mong muốn của tôi là mở một một quán cafe riêng.

- Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn mở một quán cafe tại Thủ Đức với sức chứa 30 khách để kinh doanh riêng. Tôi sẽ dành 8 tiếng/ ngày cho cửa hàng.

- Achievable (Tính khả thi): Dựa trên nguồn vốn, địa điểm và nhân lực hiện có, tôi có khả năng mở quán cafe tại Thủ Đức và phục vụ 30 khách hàng. Tôi đã liên hệ đến nhà máy sản xuất cafe để nhập nguyên liệu và đã có kế hoạch thiết kế lại không gian quán phù hợp với đối tượng mục tiêu.

- Relevant (Tính liên quan): Tôi muốn phát triển kinh nghiệm kinh doanh cá nhân và tự làm chủ kinh tế của mình.

- Time-bound (Tính thời hạn): Tôi sẽ thiết kế xong quán, mua nguyên liệu pha chế trong 2 tháng tới và khai trương sau 3 tháng tính từ ngày hôm nay.

4 . Ví dụ về mục tiêu SMART trong marketing

Trong lĩnh vực marketing, việc đặt mục tiêu là một yếu tố cực kỳ quan trọng để định hình cho chiến lược và hoạt động của một doanh nghiệp. Dưới đây là một ví dụ về mục tiêu SMART trong marketing:

- Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tăng lượng truy cập khách hàng vào website của mình.

- Measurable (Tính đo lường): Tôi cần tăng ít nhất là 20% lưu lượng truy cập mỗi tháng.

- Achievable (Tính khả thi): Doanh nghiệp của chúng tôi có khả năng đăng ít nhất 10 bài viết chuẩn SEO trong một tuần, tối ưu backlink, đường dẫn, tương tác trả lời nhanh thắc mắc của khách hàng nên mong muốn tăng lượng khách hàng ghé thăm website 20% mỗi tháng là khả thi.

- Relevant (Tính liên quan): Tôi muốn thúc đẩy doanh thu và đẩy mạnh doanh số bán ra của sản phẩm, tạo động lực cho quá trình ra mắt sản phẩm mới.

- Time-bound (Tính thời hạn): Mục tiêu bắt đầu triển khai từ ngày mai và dự kiến đạt được mục tiêu trong vòng 2 tháng.

5. Ví dụ về mô hình SMART trong học tập tiếng Anh

Tiếng Anh hiện nay là một ngôn ngữ thông dụng và vô cùng quan trọng, nhưng không phải ai cũng có đủ động lực để học trong thời gian dài. Với cách đặt mục tiêu SMART dưới đây, bạn sẽ có thể dễ dàng đạt được sự tiến bộ và thành công trong việc nắm vững ngôn ngữ này. 

- Mục tiêu: Bạn cần tự hỏi bạn học tiếng Anh để làm gì? (có thể là để giao tiếp tốt hơn, để lấy bằng tiếng Anh, tốt nghiệp, du lịch, du học, gặp gỡ đối tác, làm phiên dịch viên,....)

- Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn học tiếng Anh để giao tiếp cơ bản với người bản ngữ.

- Measurable (Tính đo lường): Tôi sẽ học 10 từ mới / ngày và tôi sẽ dành ra 30 phút mỗi ngày để học tiếng Anh. 

- Achievable (Tính khả thi): Tôi đã có nền tảng cơ bản về tiếng Anh trong khoảng thời gian còn đi học, hiện tại có thời gian rảnh vào buổi tối và cuối tuần. Tôi sẽ học ngữ pháp và làm bài tập listening vào thứ 2, 4, 6, đồng thời luyện speaking và writing vào thứ 3, 5, 7.

- Relevant (Tính liên quan): Mục tiêu trong 2 tháng tiếp theo là có thể giao tiếp với một người bản xứ trong những tình huống đơn giản vì tôi mong muốn sẽ được làm việc trong công ty đa quốc gia.

- Time-bound (Tính thời hạn): Mỗi tuần, tôi phải nhớ và sử dụng thành thạo các câu giao tiếp sử dụng trong một chủ đề. Sau 3 tháng tôi có thể giao tiếp cơ bản với người nước ngoài.
 

Mục tiêu SMART
 

Mô hình SMART của các thương hiệu nổi tiếng

Để có thể hiểu rõ hơn về cách đặt mục tiêu theo mô hình SMART, bạn có thể đọc các ví dụ của các thương hiệu nổi tiếng dưới đây:

1. Mô hình SMART của Vinamilk

Vinamilk là một trong những công ty có môi trường làm việc tốt nhất và cũng là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất sữa và sản phẩm từ sữa tại Việt Nam. Đặc biệt, doanh nghiệp này đã áp dụng mô hình SMART để xác định và đạt được các mục tiêu trong hoạt động kinh doanh của mình.

- Specific (Tính cụ thể): Vinamilk đã áp dụng chiến lược marketing cụ thể cho từng nhóm khách hàng khác nhau, định rõ ràng ai là đối tượng khách hàng đang tìm kiếm sữa cho trẻ nhỏ. Điều này đảm bảo hiệu quả, tiết kiệm công sức và thời gian tiếp cận người tiêu dùng tiềm năng.

- Measurable (Tính đo lường): Thương hiệu đã xác định các chỉ số đo lường cho từng nhân viên, tính toán theo ngày, tuần và tháng. Điều này giúp Vinamilk quản lý hiệu quả nhân lực và đảm bảo rằng mục tiêu kinh doanh được thực hiện đúng theo kế hoạch.

- Achievable (Tính khả thi): Vinamilk đã xác định hướng đi phù hợp trong việc mở rộng mô hình sản xuất từ các dòng sản phẩm cơ bản. Họ luôn tiến hành khảo sát thị trường để định rõ hạng mục cụ thể, đảm bảo lợi nhuận vượt qua chi phí đầu tư và đảm bảo sự bền vững của mô hình kinh doanh.

- Relevant (Tính liên quan): Thương hiệu đã sản xuất các sản phẩm mới với những cải tiến hoặc đặc điểm phù hợp nhu cầu của người tiêu dùng. Điều này giúp Vinamilk duy trì sự hấp dẫn của thương hiệu và tiếp cận các nhóm đối tượng khách hàng đa dạng hơn

- Time-bound (Tính thời hạn): Các mục tiêu lớn được đặt ra theo năm, sau đó được chia nhỏ thành các hạng mục cần đạt theo từng quý và tiếp tục được phân chia thành các cấp độ nhỏ hơn.

2. Mô hình SMART của Coca - Cola

Dưới đây là một ví dụ về cách Coca-Cola có thể áp dụng mô hình SMART vào chiến lược marketing của họ:

- Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm Coca-Cola trong thị trường Mỹ lên 10% trong vòng 1 năm.

- Specific (Tính cụ thể): Mục tiêu là tăng doanh số bán hàng của sản phẩm Coca-Cola trong thị trường Mỹ.

- Measurable (Tính đo lường): Có thể đo lường bằng sử dụng doanh số bán hàng hàng tháng hoặc doanh thu tương ứng để đánh giá tiến độ đạt được mục tiêu, ở đây là tăng 10%.

- Achievable (Tính khả thi): Thương hiệu sẽ đánh giá tài nguyên và nguồn lực có sẵn, bao gồm ngân sách tiếp thị, quảng cáo và mạng lưới phân phối để đảm bảo khả năng thực hiện mục tiêu.

- Relevant (Tính liên quan): Mục tiêu tăng doanh số bán hàng của Coca-Cola liên quan trực tiếp đến chiến lược tiếp thị của họ cũng như mục đích tổng thể của công ty nhằm tăng cường sự tiếp cận và quan tâm từ khách hàng.

- Time-bound (Tính thời hạn): Thời hạn cụ thể là trong vòng 1 năm để tạo cam kết và định hướng cho Coca-Cola trong quá trình thực hiện.

Bằng cách áp dụng mô hình SMART, Coca-Cola đã đặt ra mục tiêu rõ ràng để tăng doanh số bán hàng trong thị trường Mỹ. Công cụ này đã giúp thương hiệu tập trung vào kế hoạch hành động và theo dõi kết quả, từ đó đạt được mục tiêu marketing một cách thông minh.

3. Mô hình SMART của Nike

Nike là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp thể thao và giày dép, doanh nghiệp này đã áp dụng mô hình SMART để xác định các mục tiêu quan trọng trong chiến lược marketing của họ. Dưới đây là một ví dụ về cách Nike sử dụng SMART để đặt mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng trực tuyến của dòng sản phẩm giày chạy bộ Nike Joyride lên 20% so với năm trước đó.

- Specific (Tính cụ thể): Nike đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng trực tuyến bằng cách tập trung vào kênh bán hàng qua trang web chính thức và ứng dụng di động.

- Measurable (Tính đo lường): Thương hiệu sẽ tiến hành đánh giá và theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu theo các chỉ số như doanh số bán hàng trực tuyến hàng tháng, số lượng đơn hàng, doanh thu tương ứng,....

- Achievable (Tính khả thi): Đảm bảo có đủ khả năng về hạ tầng kỹ thuật, nhân lực và tài chính để đạt được mục tiêu tăng doanh số bán hàng trực tuyến bao gồm quảng cáo trực tuyến và tối ưu hóa trang web bán hàng.

- Relevant (Tính liên quan): Mục tiêu tăng doanh số bán hàng trực tuyến của Nike liên quan trực tiếp đến chiến lược tiếp thị và kế hoạch phát triển sản phẩm của họ. Bằng cách tăng cường hoạt động bán hàng online, Nike có thể tiếp cận một đối tượng rộng lớn hơn và tăng cường quan hệ với khách hàng hiện có.

- Time-bound (Tính thời hạn): Mục tiêu tăng doanh số bán hàng trực tuyến của Nike được đặt thời hạn cụ thể là trong một năm và được chia nhỏ hơn cho từng giai đoạn.
 

Công cụ SMART
 

Trên đây là nội dung mà Phương Nam 24h muốn chia sẻ đến bạn về khái niệm mô hình SMART là gì, lợi ích và hạn chế cũng như cách sử dụng công cụ này để xây dựng được những mục tiêu phù hợp nhất. Hi vọng với những thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn nắm vững hơn về mô hình và biết áp dụng linh hoạt vào việc tạo lập mục tiêu nhằm đạt được những kết quả như mong muốn. Thông qua các nguyên tắc của SMART, bạn có thể tăng khả năng đo lường, tính khả thi, tối ưu hóa hiệu suất quy trình làm việc, từ đó đạt được thành công trong cả cuộc sống và sự nghiệp của mình.

Nội dung liên quan

Tin Tổng hợp khác

CTA là gì? Hướng dẫn tạo lời kêu gọi hành động hiệu quả

CTA là gì? Hướng dẫn tạo lời kêu gọi hành động hiệu quả

Hiểu rõ CTA và cách áp dụng những nguyên tắc tạo lời kêu gọi hành động hiệu quả sẽ giúp bạn đạt được kết quả, mục tiêu như mong muốn.  
Storytelling là gì? Nghệ thuật kể chuyện với storytelling

Storytelling là gì? Nghệ thuật kể chuyện với storytelling

Khám phá nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn với storytelling để giúp bạn thành công đưa chiến dịch marketing của mình lên tầm cao mới.
Manifest là gì? Mở khóa sức mạnh tâm trí với manifestation

Manifest là gì? Mở khóa sức mạnh tâm trí với manifestation

Biết cách mở khóa sức mạnh tâm trí với luật hấp dẫn manifest sẽ giúp bạn đạt được những điều mà mình hằng mong muốn.
Celeb là gì? Những điều cần biết về celebrity marketing

Celeb là gì? Những điều cần biết về celebrity marketing

Khám phá cách tận dụng celeb trong marketing hiệu quả để giúp bạn đạt được mục tiêu kinh doanh và đưa thương hiệu lên tầm cao mới.
Tư duy phản biện là gì? Bí quyết rèn luyện tư duy phản biện

Tư duy phản biện là gì? Bí quyết rèn luyện tư duy phản biện

Tư duy phản biện là khả năng suy luận và đánh giá thông tin một cách logic để đưa ra lập luận chính xác khi đối mặt với vấn đề.  
Flex là gì? Giải mã lý do trend flex khuynh đảo mạng xã hội

Flex là gì? Giải mã lý do trend flex khuynh đảo mạng xã hội

Flexing không chỉ dừng lại trong việc khoe khoang mà còn tạo động lực và là nguồn cảm hứng để mọi người vượt qua giới hạn bản thân.