Quản trị là gì? Sự khác biệt giữa quản trị và quản lý

Trong môi trường kinh doanh, một tổ chức muốn duy trì khả năng vận hành một cách trơn tru và đạt hiệu suất tối đa thì nhất định không thể thiếu các công tác quản trị. Theo đó, quản trị được coi là một nghệ thuật giúp tổ chức hay doanh nghiệp đạt được mục tiêu thông qua sự nỗ lực từ những người khác. Tuy nhiên thì hiện nay, nhiều cá nhân, doanh nghiệp vẫn chưa có cái nhìn đầy đủ và chính xác về bản chất của quản trị là gì. Thậm chí, một số người còn hiểu lầm cũng như không thể phân biệt rõ sự khác biệt giữa quản trị và quản lý. Vậy nên để tránh những nhầm lẫn không đáng có thì trong bài viết này đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về khái niệm, vai trò và chức năng của quản trị ngay nhé.
 

Quản trị là gì? Sự khác biệt giữa quản trị và quản lý
 

Quản trị là gì?

Quản trị là một thuật ngữ phổ biến được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau mà chưa có sự thống nhất trong cộng đồng. Chắc hẳn bạn thường nghe đến các lĩnh vực như quản trị nhân sự, quản trị kinh doanh, quản trị nguồn nhân lực, quản trị khách sạn,... đây là những khía cạnh thuộc phạm trù quản trị và mỗi người khi đề cập đến quản trị thường đưa ra một định nghĩa riêng của mình. Ví dụ như:

- Peter Drucker - cha đẻ của quản trị học hiện đại khẳng định rằng quản trị là việc đưa ra các quyết định để giúp người khác công tác có hiệu quả hơn, từ đó đạt được mục tiêu tổ chức.

- Henry Fayol - nhà tiên phong của lĩnh vực quản trị học, định nghĩa quản trị là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ huy, phối hợp và kiểm soát.

- Max Weber -nhà xã hội học nổi tiếng, tạo ra khái niệm về "quản trị biên chế", tập trung vào việc quản trị dựa trên nguyên tắc chính quy, quy tắc và quy trình rõ ràng.

Chung quy lại, quản trị (administration) là quá trình lập kế hoạch, lãnh đạo, tổ chức và kiểm soát hoạt động của các thành viên trong tổ chức nhằm tận dụng tối đa mọi nguồn lực sẵn có để đạt được những mục tiêu đã đề ra. Bên cạnh đó, quản trị còn là sự tác động của người quản trị đến đối tượng bị quản trị nhằm thúc đẩy quá trình thực hiện mục tiêu một cách linh hoạt trong bối cảnh biến động của môi trường. Ngoài ra, quản trị vừa có tính nghệ thuật vừa có tính khoa học nên đòi hỏi nhà quản trị phải có tầm nhìn chiến lược, sự sáng tạo, linh hoạt, khả năng thích ứng cùng với kỹ năng lãnh đạo hiệu quả.

Trong lĩnh vực quản trị, mỗi quyết định không chỉ dựa trên dữ liệu và phân tích mà còn phải xem xét đến yếu tố đang thay đổi như văn hóa tổ chức, con người hay môi trường kinh doanh. Một nhà quản trị xuất sắc cần phải nhanh chóng thích ứng với sự biến động liên tục, đồng thời phải luôn biết cách truyền cảm hứng cho đội ngũ nhân viên của mình để cùng nhau phấn đấu vì thành công trong tương lai.

Bản chất của quản trị

Mặc dù được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau nhưng bản chất của quản trị thì duy nhất chỉ có một. Đó là tìm ra phương án phù hợp, giúp mọi thành viên trong tổ chức đều có thể thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả với chi phí thấp nhất. Ngoài ra, quản trị cần đưa ra những quyết định mạnh mẽ để kiểm soát toàn bộ các hoạt động trong tổ chức.

Mặt khác, một cơ chế quản trị sẽ hội tụ các yếu tố cơ bản như sau: 

- Chủ thể quản trị: những người thực hiện các hoạt động quản trị có thể là cá nhân, nhóm người hoặc tổ chức. Họ có khả năng đưa ra các quyết định mạnh mẽ và đủ sức thuyết phục để mọi đối tượng bị quản trị phục tùng vô điều kiện.

- Đối tượng bị quản trị: đề cập đến những thành phần chịu tác động trực tiếp từ chủ thể quản trị, có thể là tổ chức, nhóm người, cá nhân hoặc thậm chí là các thiết bị, máy móc.

- Mục tiêu cho cả chủ thể và đối tượng: là nền tảng để chủ thể quản trị tạo ra các yếu tố tác động trực tiếp lên đối tượng bị quản trị.

- Nguồn lực: bao gồm con người, vật chất, tài chính, thông tin,... và các công cụ hỗ trợ chủ thể trong quá trình thực hiện các hoạt động quản trị.
 

Quản trị là gì?
 

Vai trò của quản trị trong các tổ chức, doanh nghiệp

Không thể phủ nhận vai trò của quản trị trong một tổ chức, đây được xem là cơ sở quan trọng tạo nên sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Khi quản trị không thực hiện tốt vai trò của mình thì điều này có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng và gây tổn thất cho doanh nghiệp.

1. Vai trò đại diện

Quản trị không chỉ đại diện và là tiếng nói của tổ chức mà còn thực hiện các chức năng để tối đa hóa vai trò này. Là thành phần quyết định trực tiếp ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của tổ chức, bộ phận quản trị phải luôn nhận thức rằng ngay cả ý kiến cá nhân cũng có thể phản ánh tích cực hoặc tiêu cực đối với doanh nghiệp. Với vai trò như vậy thì doanh nghiệp hoạt động với một tổ chức quản trị hiệu quả thường mang lại thành công lớn hơn.

2. Vai trò lãnh đạo

Vai trò lãnh đạo đòi hỏi khả năng truyền đạt tầm nhìn và truyền cảm hứng cho toàn bộ thành viên trong tổ chức nhằm thúc đẩy mọi người thực hiện mục tiêu đó. Hơn hết, người quản trị cần tập trung điều khiển cũng như kiểm soát mọi quy trình hoạt động của các bộ phận nhằm xây dựng một hệ thống liền mạch với việc sử dụng nguồn lực sẵn có sao cho tối ưu và tiết kiệm chi phí nhất.

3. Vai trò giao tiếp, kết nối

Đây được xem là một nhiệm vụ then chốt trong lĩnh vực quản trị, giúp doanh nghiệp tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các cá nhân trong một tổ chức. Quản trị thực hiện vai trò này của mình bằng cách truyền đạt thông tin đến toàn bộ hệ thống tổ chức, cung cấp nội dung chi tiết cho những người ở cấp cao và hướng dẫn cho nhân viên cấp dưới. Đồng thời, vai trò này còn có khả năng truyền đạt thông tin từ bên ngoài, bao gồm khách hàng, đối tác, các tổ chức hay các mối quan hệ hợp tác bên ngoài.

4. Vai trò ra quyết định

Quản trị đảm nhận vai trò này thông qua việc phê duyệt và đưa ra quyết định trong một tổ chức. Tuy nhiên, những quyết định này yêu cầu cần có sự sáng suốt cũng như đủ sức thuyết phục để mọi người tuân thủ một cách tự nguyện, từ đó tạo ra sự đồng nhất và liên tục trong quá trình hoạt động.

5. Vai trò giải quyết vấn đề

Vai trò giải quyết vấn đề được coi là trọng tâm của công việc quản trị. Quản trị có thể không triển khai các nhiệm vụ như thiết lập chính sách nhưng cần thực hiện các biện pháp khắc phục khi kế hoạch không đạt được kết quả như mong đợi. Đồng thời, quản trị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột nếu có vấn đề mâu thuẫn nảy sinh giữa các thành viên trong tổ chức.
 

Quản trị
 

Điểm danh các chức năng của quản trị

Chức năng quản trị là những nhiệm vụ bao quát, phổ biến mà các nhà quản trị ở mọi cấp bậc nào cũng đều có thể thực hiện được. Cụ thể, đây là các hoạt động quản trị thực hiện đồng bộ với từng hoạt động của công ty để góp phần hoàn thành mục tiêu chung của tổ chức. Các chức năng của quản trị bao gồm:

1. Hoạch định

Hoạch định chiến lược cho doanh nghiệp là chức năng quan trọng trong quản trị, hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh để đạt được những mục tiêu đề ra. Cụ thể, chức năng này bao gồm các nhiệm vụ như:

- Đánh giá tình hình thực tế cũng như nguồn lực có sẵn trong tổ chức, sau đó xác định mục tiêu và hướng đi.

- Đề xuất các nhiệm vụ cụ thể để đạt được mục tiêu trong khoảng thời gian nhất định.

- Lập kế hoạch chi tiết với các lịch trình cụ thể cho các hành động.

- Đề xuất các biện pháp kiểm soát và quản lý rủi ro để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.

2. Tổ chức

Chức năng tổ chức này đòi hỏi sự phân bổ nguồn lực hợp lý và tạo ra một môi trường nội bộ hòa thuận trong quản trị. Bên cạnh việc quản lý con người, quản trị cũng cần tổ chức máy móc và quản lý nguồn lực tài chính một cách hiệu quả.

- Xây dựng cơ cấu và sơ đồ tổ chức.

- Đặt ra nhiệm vụ và thẩm quyền cho từng bộ phận.

- Thiết lập các tiêu chuẩn và chỉ số hiệu suất (KPI) cụ thể cho mỗi bộ phận để dễ dàng đánh giá công việc hơn.

3. Lãnh đạo

Chức năng này đòi hỏi nhà quản trị phải sở hữu kỹ năng lãnh đạo, biết cách quản lý và tương tác tích cực, hiệu quả với mọi thành viên trong tổ chức. Nhiệm vụ này bao gồm các hoạt động như sau:

- Đào tạo, phân công nhiệm vụ và chỉ huy công việc.

- Lắng nghe, giải quyết xung đột, động viên và đánh giá hiệu suất.

- Xây dựng mối quan hệ gắn kết giữa nhân viên và quản trị cũng như giữa quản trị với các tổ chức bên ngoài.

Đây là phương tiện quản lý đặc biệt của nhà quản trị đối với cấp dưới của họ. Đặc biệt, nhà quản trị cũng nên là người truyền cảm hứng, tạo động lực và ảnh hưởng tích cực đến mọi thành viên trong tổ chức để nhanh chóng đạt được các mục tiêu đã đề ra. Nếu thực hiện hiệu quả, chức năng này sẽ mang lại ý nghĩa cũng như kết quả tích cực cho quá trình hoạch định và tổ chức. 

4. Kiểm soát

Kiểm soát là quá trình theo dõi, đo lường, đánh giá và điều chỉnh các hoạt động công việc. Với chức năng này, người quản trị có vai trò đảm bảo rằng tổ chức sẽ hoạt động theo hướng đúng và đạt được mục tiêu đã đề ra. Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc sai sót, nhà quản trị phải đưa ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp để khắc phục tình hình.

Chức năng kiểm soát thực hiện nhiều hoạt động, bao gồm:

- Xác định các tiêu chuẩn kiểm tra.

- Lên lịch trình theo dõi.

- Sử dụng công cụ để thực hiện kiểm tra.

- Đánh giá kết quả và cung cấp phản hồi.

5. Đo lường, đánh giá và điều chỉnh

Chức năng đo lường, đánh giá và điều chỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết những tình huống không mong muốn xuất hiện trong chu trình vận hành. Thường thì chức năng này sẽ được thực hiện thông qua các hoạt động cụ thể như sau:

- Xác định rõ các vấn đề và lên lịch trình kiểm tra.

- Đánh giá kết quả và thực hiện các biện pháp ngay lập tức để ngăn chặn tổn thất.
 

Các chức năng của quản trị
 

Vén màn bức tranh đa sắc về quản trị

Với sự đa dạng trong cách tiếp cận và định nghĩa, quản trị là một lĩnh vực mà mỗi nhà lãnh đạo sẽ tạo nên những nét đặc sắc riêng, mang lại bức tranh nghệ thuật sống động và đầy tính thách thức. Có thể thấy, quản trị không chỉ là sự kết hợp độc đáo giữa khoa học, nghệ thuật và còn được xem như một nghề. Dưới đây, hãy cùng chúng tôi khám phá bức tranh đa sắc về quản trị, nơi mà khoa học, nghệ thuật cùng sự chuyên nghiệp hòa quyện, làm nổi bật bức chân dung đặc trưng của từng doanh nghiệp và tổ chức.

1. Tính khoa học trong quản trị

Tính khoa học chiếm một vị thế quan trọng trong hoạt động quản trị, đặc biệt là khi nó mang đến cho nhà quản trị những kiến thức, phương pháp, công cụ cũng như các hướng dẫn cụ thể để đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả và tương thích với môi trường xung quanh. Điều này thể hiện qua một số yếu tố như sau:

- Tuân thủ các quy luật tự nhiên, kỹ thuật và xã hội: Quản trị cần dựa vào sự hiểu biết sâu sắc về các quy luật chung và cụ thể trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý, xã hội, toán học, tin học,... để đảm bảo rằng các quyết định cũng như hành động sẽ phản ánh đúng nhu cầu trong điều kiện cụ thể.

- Sử dụng các phương pháp và kỹ thuật quản trị trên cơ sở khoa học: Được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết và thực tiễn, các phương pháp này giúp quản trị viên dễ dàng hơn trong việc thiết lập tiêu chuẩn, công thức, quy trình, số liệu cụ thể để hỗ trợ công tác hoạch định, tổ chức, điều khiển cũng như kiểm soát nguồn lực.

- Phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh cụ thể: Quản trị cần có định hướng, mục tiêu cũng như chiến lược phù hợp với từng giai đoạn, điều kiện cụ thể của tổ chức và có khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.

2. Tính nghệ thuật trong quản trị

Tính nghệ thuật của quản trị cũng không kém phần quan trọng so với việc thực hiện các hoạt động quản trị, điều này được biểu hiện thông qua khả năng tinh lọc, nhanh nhạy và ứng dụng kiến thức sẵn có vào các tình huống hay lĩnh vực khác nhau. Do đó, nó mang đến cho nhà lãnh đạo sự sáng tạo, linh hoạt, khéo léo và nhạy bén trong quá trình ra quyết định hay thực hiện những hành động phù hợp với mỗi tình huống cụ thể. Tính nghệ thuật của quản trị có thể nhìn nhận qua những yếu tố sau đây:

- Nghệ thuật tự quản trị: Là tự quản lý bản thân thông qua việc tạo ra những thói quen, niềm tin và độ kiên trì cần thiết để đạt được mục tiêu như mong đợi.

- Nghệ thuật ứng xử với cấp dưới: Liên quan đến nghệ thuật giao tiếp, quan tâm, công bằng và thưởng phạt phân minh với nhân viên cấp dưới, từ đó tạo ra một môi trường làm việc tích cực, hiệu quả.

- Nghệ thuật giao tiếp đối ngoại: Bao gồm khả năng đàm phán, thuyết phục, gây thiện cảm và giao tiếp với các bên ngoài tổ chức như khách hàng, nhà cung cấp, cơ quan chính phủ, đối tác kinh doanh, phương tiện truyền thông,....
 

Các chức năng quản trị
 

3. Cấp bậc và công việc quản trị

Quản trị là quá trình thực hiện các nhiệm vụ nhằm giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu dựa trên sự nỗ lực của những thành viên khác. Trong cấu trúc tổ chức, đội ngũ quản trị thường được phân chia thành ba cấp bậc với những vai trò khác nhau:

Nhà quản trị cấp cao

Nhà quản trị cấp cao là người giữ vị trí cao cấp trong tổ chức, cơ quan hoặc doanh nghiệp, chịu trách nhiệm toàn bộ về kết quả hoạt động của tổ chức và thực hiện các nhiệm vụ như sau:

- Lập kế hoạch chiến lược phát triển tổ chức về mục tiêu, giá trị cốt lõi, sứ mệnh và tầm nhìn, chỉ tiêu kinh doanh, đồng thời xây dựng các hướng dẫn để thực hiện chiến lược. 

- Xây dựng cơ cấu tổ chức, chương trình hoạt động, kế hoạch kinh doanh và các vấn đề nhân sự để hình thành nên văn hóa tổ chức.

- Đảm bảo sự phối hợp giữa các bộ phận, đơn vị và duy trì mối quan hệ hợp tác với các bên liên quan.

- Quyết định các biện pháp kiểm tra, đánh giá và cải tiến hiệu suất để đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra.

- Chịu toàn bộ trách nhiệm về tổ chức cũng như giải quyết các thách thức phức tạp, đồng thời đảm bảo tuân thủ về mặt đạo đức kinh doanh và pháp luật.

Các vị trí quản lý cấp cao nhất thường là Ban Giám đốc, Chủ tịch, các chức danh C-Level,.… 

Nhà quản trị cấp trung gian

Giữ vai trò là trung gian giữa cấp quản lý cao và nhân viên cấp dưới, cấp bậc này chịu trách nhiệm truyền đạt các quyết định, chính sách, chiến lược từ cấp, đồng thời quản lý nhân sự cấp dưới để đảm bảo đạt được những mục tiêu đã đề ra. Ngoài ra, nhà quản trị tầm trung còn phải báo cáo, phản hồi và đề xuất thông tin, ý kiến, giải pháp liên quan đến hiệu suất hoạt động của bộ phận mình lên cấp quản lý cao. Những công việc cụ thể của cấp bậc này bao gồm:

+ Xây dựng kế hoạch trung hạn và dài hạn cho công ty.

+ Thiết lập chính sách cho bộ phận và phòng ban cấp dưới.

+ Phân bổ, phân công, theo dõi và đánh giá công việc của nhân viên cấp dưới.

+ Kiểm tra và đánh giá về sản xuất, bán hàng và nhân sự.

+ Tổ chức các sự kiện như họp định kỳ, hội nghị, đào tạo, huấn luyện cho nhân viên.

+ Giải quyết vấn đề, xung đột, thắc mắc, khiếu nại của nhân viên và khách hàng.

+ Thực hiện biện pháp thưởng phạt cho nhân viên.

Những vị trí thường gặp ở cấp quản trị trung gian là trưởng phòng, phó phòng, quản đốc, trưởng ban, trưởng khoa, cửa hàng trưởng,....

Nhà quản trị cấp cơ sở

Đây là cấp bậc thấp nhất trong hệ thống quản trị tổ chức, cấp bậc này có nhiệm vụ đốc thúc, hướng dẫn và kiểm soát nhân viên cấp dưới trong các lĩnh vực như sản xuất, bán hàng, hành chính, nhân sự, kế toán,... nhằm đạt được mục tiêu đề ra mà cụ thể như sau:

+ Lập kế hoạch, phân công, và giám sát công việc hàng ngày.

+ Đánh giá tiến độ và thành tích của nhân viên.

+ Hiểu rõ công việc và hoàn thành nhiệm vụ theo kế hoạch, tiến trình, tiêu chuẩn về số lượng và chất lượng.

+ Cải tiến phương pháp làm việc và rèn luyện tinh thần kỷ luật lao động, tự giác để trở thành thành viên xuất sắc.

+ Phát triển thói quen tốt và thái độ phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.

Nhà quản trị cấp cơ sở thông thường sẽ là tổ trưởng, đốc công, trưởng ca, trưởng nhóm,.…
 

Quản trị và quản lý
 

Quản trị và quản lý khác nhau như thế nào?

Về cơ bản, quản lý và quản trị đều đề cập đến vai trò của nhà lãnh đạo khi điều hành một tổ chức hoặc công ty. Tuy nhiên thì trong thực tế, hai khái niệm này có nhiều điểm khác biệt và giữ vai trò riêng đối với sự phát triển của tổ chức. Do đó, nếu như bạn cũng đang nhầm lẫn về hai khái niệm này thì hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây để có cái nhìn toàn diện và rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa chúng:
 

 

Quản trị (Administration)

Quản lý (Management)

Khái niệm

Quản trị là quá trình xác định các chính sách, quy tắc và mục tiêu cho tổ chức. 

Nói một cách khác, quản lý thực hiện công việc dưới sự hướng dẫn của quản trị, trong khi quản trị là người quyết định về mọi khía cạnh của tổ chức.

Quản lý đóng vai trò là người tiếp nhận và thực hiện việc điều phối nhằm đạt được mục tiêu được đề ra bởi quản trị.

Bản chất

Đưa ra những quyết định.

Thi hành các quyết định.

 

Vai trò trong tổ chức

Có vai trò quyết định.

Đóng vai trò điều hành.

Mục tiêu

Đặt ra các chiến lược để đạt được mục tiêu.

Tìm ra các chiến thuật và phương án để đạt được mục tiêu.

Nhiệm vụ

Đề xuất chiến lược, kích thích và truyền cảm hứng cũng như phát triển các chính sách đủ sức thuyết phục để cấp dưới tuân theo.

Họ có thẩm quyền quyết định về việc phê duyệt hoặc từ chối một vấn đề cụ thể.

Tổ chức, thực hiện chính sách một cách linh hoạt, có chiến lược và đảm bảo hiệu quả cao.

Phạm vi đối tượng

 

Quản trị con người.

Quản lý công việc.

Quá trình thực hiện

Quản trị sẽ quyết định cần làm gì? Và lúc nào nên được triển khai?

Ai sẽ thực hiện công việc này? Và nó sẽ diễn ra như thế nào?

Cấp bậc

Cao nhất trong tổ chức.

Trung gian và thấp trong tổ chức.

Chức năng

Đề ra những kế hoạch, chiến lược rõ ràng để tổ chức có thể hoạt động chính xác.

Thi hành nhiệm vụ dưới sự giám sát nhất định, đồng thời kiểm soát và thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả.

Mức độ ảnh hưởng

Quyết định đưa ra bị tác động bởi cộng đồng, phong tục tập quán, xã hội và chính phủ.

Quyết định đưa ra bị ảnh hưởng bởi, quan điểm của nhà quản lý cấp cao, giá trị cốt lõi của doanh nghiệp và

Có thể áp dụng cho

Thường thấy tại các cơ quan chính phủ, quân sự, tôn giáo, doanh nghiệp, câu lạc bộ, giáo dục, bệnh viện, tổ chức tôn giáo.

Thường thấy ở các doanh nghiệp.

Vấn đề xử lý

Các khía cạnh kinh doanh, phải kết hợp cả lãnh đạo và tầm nhìn.

Các vấn đề về vận hành, quy trình hoạt động của tổ chức.

 

Tóm lại, cả quản trị và quản lý đều đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của tổ chức. Tuy nhiên, quản trị tập trung vào việc lập kế hoạch chiến lược và đưa ra quyết định quan trọng cho tổ chức, trong khi đó thì quản lý tiến hành triển khai các kế hoạch cũng như quyết định của quản trị để đạt được mục tiêu của tổ chức.
 

Quản lý và quản trị
 

Ví dụ về quản trị và quản lý trong thực tế

Trong kinh doanh cũng như cuộc sống, chúng ta không thể tránh khỏi việc gặp phải những tình huống đòi hỏi khả năng quản trị và quản lý hiệu quả, điển hình là hai ví dụ dưới đây:

1. Ví dụ về quản trị và quản lý trong doanh nghiệp sản xuất ô tô

Trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, khả năng quản trị và quản lý đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo sự hoạt động suôn sẻ, tối ưu hóa quy trình sản xuất cũng như duy trì chất lượng sản phẩm. Cụ thể:

- Quản trị (Management):

+ Xác định các chiến lược tổng thể, bao gồm quyết định về việc phát triển sản phẩm, lựa chọn thị trường mục tiêu và chiến lược cạnh tranh trên thị trường ô tô.

+ Tiến hành phân phối nguồn lực một cách chi tiết, ví dụ như đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mua lại các công ty cạnh tranh hay xây dựng hệ thống sản xuất ô tô trên toàn cầu.

- Quản lý (Administration):

+ Quản lý các hoạt động hàng ngày để đảm bảo công ty hoạt động mượt mà cũng như tuân thủ các quy trình, quy tắc và chỉ tiêu đã đề ra.

+ Thực hiện các nhiệm vụ cụ thể hàng ngày như quản lý dây chuyền sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm ô tô, giám sát nhân viên và quản lý các hoạt động tài chính (thanh toán hóa đơn và theo dõi nguồn lực nhân sự, tài chính).

2. Ví dụ về quản lý và quản trị trong trường học

Quản lý và quản trị trong trường học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi, mục tiêu và chất lượng giáo dục mà học sinh được trải nghiệm, cụ thể: 

- Quản trị (Management):

+ Xây dựng cơ sở hạ tầng chiến lược cho toàn bộ trường học như chương trình học, mục tiêu mang tính giáo dục và các biện pháp để học sinh đạt được những mục tiêu đó.

+ Đưa ra quyết định chiến lược về cách sử dụng nguồn lực, bao gồm việc phân công giáo viên, quản lý phòng học và quản lý ngân sách để đảm bảo sự hiệu quả của mô hình giáo dục.

- Quản lý (Administration):

+ Chủ yếu đảm nhiệm các nhiệm vụ hàng ngày như quản lý lịch học, thời khóa biểu, giáo viên và nhân viên hành chính,... để giữ cho mọi công việc học tập được diễn ra thuận lợi.

+ Có trách nhiệm tuân thủ các quy định giáo dục và quản lý tài chính cụ thể của trường, từ việc quản lý ngân sách đến chi tiêu thường nhật.

Trong hai tình huống được nêu trên, quản trị đặt trọng tâm vào việc đưa ra quyết định, quản lý chiến lược và phân phối nguồn lực, trong khi quản lý chú trọng vào thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày và quản lý cụ thể các nguồn lực để đảm bảo tuân thủ và hiệu quả trong các hoạt động hàng ngày.
 

Vai trò của quản trị
 

Như vậy qua bài viết này, Phương Nam 24h đã chia sẻ đến bạn khái niệm quản trị là gì cũng như những kiến thức cơ bản về quản trị mà các doanh nghiệp cần biết và áp dụng. Theo đó, hiểu rõ về quản trị không chỉ giúp công ty xây dựng được nền móng phát triển vững chắc mà còn tạo nên sự kết nối chặt chẽ với sứ mệnh do doanh nghiệp đã đề ra. Đây là cơ sở để tổ chức vận hành một cách hiệu quả và bền vững, không chỉ trong hiện tại mà còn ở tương lai. Với sự phát triển vượt bậc của các doanh nghiệp cả số lượng và quy mô tại Việt Nam, quản trị được xem là một nghệ thuật, một cỗ máy đạt được mục tiêu thông qua sự nỗ lực của mọi thành viên trong tổ chức.

Nội dung liên quan

Tin Kinh doanh khác

Chi phí ẩn trong kinh doanh: Hiểu đúng để quyết định đúng

Chi phí ẩn trong kinh doanh: Hiểu đúng để quyết định đúng

Implicit cost là chi phí ẩn không thể hiện trực tiếp trong sổ sách kế toán nhưng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của doanh nghiệp.
Đón đầu 8 xu hướng kinh doanh 2025 để làm chủ cuộc chơi

Đón đầu 8 xu hướng kinh doanh 2025 để làm chủ cuộc chơi

Nắm bắt xu hướng kinh doanh 2025 là cơ hội để doanh nghiệp cải thiện chiến lược và tối ưu mô hình kinh doanh trong kỷ nguyên số.
GDPR là gì? Giải mã những kiến thức quan trọng về GDPR

GDPR là gì? Giải mã những kiến thức quan trọng về GDPR

GDPR là quy định của Liên minh Châu Âu yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn về các quyền riêng tư của cá nhân.
Định vị sản phẩm là gì? Các chiến lược định vị sản phẩm

Định vị sản phẩm là gì? Các chiến lược định vị sản phẩm

Chiến lược định vị sản phẩm giúp doanh nghiệp nổi bật trên thị trường, tạo ấn tượng trong tâm trí khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh.
Tuyển tập những câu chúc Tết khách hàng, đối tác ý nghĩa nhất

Tuyển tập những câu chúc Tết khách hàng, đối tác ý nghĩa nhất

Lời chúc Tết khách hàng, đối tác là nét đẹp truyền thống gắn kết bền chặt, gửi gắm niềm tri ân và hi vọng khởi đầu năm mới đầy may mắn.
Điểm chạm khách hàng là gì? Các loại customer touch points

Điểm chạm khách hàng là gì? Các loại customer touch points

Điểm chạm khách hàng (touch points) rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp trải nghiệm khách hàng xuyên suốt hành trình mua sắm.